https://dashboard.mempawahkab.go.id/wp-content/plugins/ https://www.kungfuology.com/mt-static/ https://pgsd.fkip.unsulbar.ac.id/wp-content/server/https://www.kungfuology.com/home/plugins/ https://land.ubiz.ua/assets/img/ https://sentraki.polimarin.ac.id/js/slot-dana/ https://qml.cvc.uab.es/responsivl/slot-gacor/ https://sentraki.polimarin.ac.id/public/js/ https://fh.uki.ac.id/nul/slot-pulsa/ https://ncc.potensi-utama.ac.id/wp-content/plugins/ https://pgsd.fkip.unsulbar.ac.id/wp-includes/qris/ https://aktasidangmd.gkjw.or.id/aset/css/ https://simpenmas.untirta.ac.id/plugins/slot-dana/
Điểm chuẩn ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM năm 2017
Friday, May 3, 2024
HomeĐiểm chuẩnĐiểm chuẩn ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM năm 2017

Điểm chuẩn ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM năm 2017

Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM chính thức công bố điểm chuẩn các ngành năm 2017, cụ thể như sau:

Tên ngành

 

Tổ hợp

 

Điểm chuẩn

 

Sư phạm Tiếng Anh (đã quy về thang 30) D01, D96 25
Thiết kế thời trang (đã quy về thang 30) V01, V02 20
Ngôn ngữ Anh (đã quy về thang 30) D01, D96 24.75
Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 23.25
Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 18.75
Kế toán (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 22.75
Kỹ thuật dữ liệu (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 21
Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21.25
Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 22.25
Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 19.5
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 20.25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 23.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 22.25
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 24.75
Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 20
Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 21.5
Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 24.25
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 22.75
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 25.25
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 22.25
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 23.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 25.5
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 20
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 23.5
Công Nghệ kỹ thuật điện – điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 20.25
Công Nghệ kỹ thuật điện – điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 22.25
Công Nghệ kỹ thuật điện – điện tử (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 25
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 19
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 20
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Truyền thông (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 23.75
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21.75
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 22.75
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 25
Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 21
Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 23.75
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) A00, B00, D07, D90 25
Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) A00, A01, D07, D90 21.75
Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, B00, D07, D90 18
Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) A00, B00, D07, D90 21.5
Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 18.25
Công nghệ in (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 22.75
Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 19.75
Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 24
Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 22.75
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 24.5
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 23.25
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, B00, D07, D90 20.5
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, B00, D07, D90 21.75
Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) A00, B00, D07, D90 25
Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, D01, D90 19.75
Công nghệ may (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 24
Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 18.5
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) A00, A01, D01, D90 21.5
Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) A00, B00, D01, D07 19.75

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular