https://dashboard.mempawahkab.go.id/wp-content/plugins/ https://www.kungfuology.com/mt-static/ https://pgsd.fkip.unsulbar.ac.id/wp-content/server/https://www.kungfuology.com/home/plugins/ https://land.ubiz.ua/assets/img/ https://sentraki.polimarin.ac.id/js/slot-dana/ https://qml.cvc.uab.es/responsivl/slot-gacor/ https://sentraki.polimarin.ac.id/public/js/ https://fh.uki.ac.id/nul/slot-pulsa/ https://ncc.potensi-utama.ac.id/wp-content/plugins/ https://pgsd.fkip.unsulbar.ac.id/wp-includes/qris/ https://aktasidangmd.gkjw.or.id/aset/css/ https://simpenmas.untirta.ac.id/plugins/slot-dana/
Đã có điểm chuẩn vào Đại học Khoa học - ĐH Huế năm 2018
Saturday, May 4, 2024
HomeĐiểm chuẩnĐã có điểm chuẩn vào Đại học Khoa học - ĐH Huế...

Đã có điểm chuẩn vào Đại học Khoa học – ĐH Huế năm 2018

Đã có điểm chuẩn vào Đại học Khoa học – ĐH Huế năm 2018

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm trúng tuyển

1 7220104 Hán – Nôm 13.00
2 7229001 Triết học 13.00
3 7229010 Lịch sử 13.00
4 7229020 Ngôn ngữ học 13.00
5 7229030 Văn học 13.00
6 7310301 Xã hội học 13.00
7 7310608 Đông phương học 13.00
8 7320101 Báo chí 13.75
9 7420101 Sinh học 13.00
10 7420201 Công nghệ sinh học 13.00
11 7440102 Vật lí học 13.00
12 7440112 Hoá học 13.00
13 7440201 Địa chất học 13.00
14 7440217 Địa lí tự nhiên 13.00
15 7440301 Khoa học môi trường 13.00
16 7460101 Toán học 13.00
17 7460112 Toán ứng dụng 13.00
18 7480201 Công nghệ thông tin 13.50
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông 13.00
20 7520501 Kỹ thuật địa chất 13.00
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ 13.00
22 7580101 Kiến trúc 13.00
23 7760101 Công tác xã hội 13.00
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 13.00

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular