Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
academically | adv | học thuật |
application form | n | đơn xin học |
applicant | n | người xin học |
blame | v | đổ lỗi, chịu trách nhiệm |
daunt | v | làm nản chí, làm nản lòng |
mate | n | bạn bè |
maximum | n | nhiều nhất, tối đa |
require | v | yêu cầu |
scary | adj | sợ hãi |
undergraduate course | khóa học đại học |