Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1.
biologist | nhà sinh vật học | |
caring | a | quan tâm tới người khác |
close-knit | a | quan hệ khăng khít |
frankly | adv | thẳng thắn |
household chore | việc nhà, việc vặt trong nhà | |
join hands | cùng nhau | |
leftovers | n | thức ăn thừa, đồ ăn còn lại |
mischievous | a | tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
obedient | a | biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn |
rush (to) | v | vội vã đi gấp |
secure | a | an toàn |
shift | n | ca, kíp |
supportive (of) | a | ủng hộ |
willing (to do something) | sẵn sàng làm cái gì |