fbpx

Unit 1: Home Life – Từ vựng

0

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1.

biologist nhà sinh vật học
caring a quan tâm tới người khác
close-knit a quan hệ khăng khít
frankly adv thẳng thắn
household chore việc nhà, việc vặt trong nhà
join hands cùng nhau
leftovers n thức ăn thừa, đồ ăn còn lại
mischievous a tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
obedient a biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
rush (to) v vội vã đi gấp
secure a an toàn
shift n ca, kíp
supportive (of) a ủng hộ
willing (to do something) sẵn sàng làm cái gì

Comments

comments