fbpx

Unit 9: Deserts – Từ vựng

0

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9.

Từ Phân loại Nghĩa
acacia n cây keo
aerial a trên không, trên trời
antelope n nai sừng tấm
cactus n cây xương rồng
camel n lạc đà
colony n thuộc địa
comprise v bao gồm
corridor n đường hành lang
crest n đỉnh, nóc, ngọn
desert sa mạc
dune n cồn cát, đụn cát
eastward adv về phía đông
expedition n cuộc thăm dò, thám hiểm
gazelle n linh dương gazel
hummock n gò, đống
jackal n chó hoang sa mạc
northerly adv về hướng bắc; từ hướng bắc
rainfall n lượng mưa
slope n dốc, độ dốc
spinifex n cỏ lá nhọn (Úc)
stretch v kéo dài, căng ra
tableland vùng cao nguyên

Comments

comments