Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 4.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
compulsory | a | bắt buộc |
core | a | nòng cốt, hạt nhân, cốt lõi |
curriculum | n | chương trình môn học |
certificate | n | giấy chứng nhận |
educate | v | giáo dục, rèn luyện, đào tạo |
nursery | n | nhà trẻ |
kindergarten | n | mẫu giáo |
general education | giáo dục phổ thông | |
primary education | giáo dục tiểu học | |
secondary education | giáo dục trung học | |
parallel | a | song song, tương đương |
lower secondary school | trường trung học cơ sở | |
upper secondary school | trường trung học phổ thông |