Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
accelerate | v | thúc đẩy, đẩy nhanh |
Baht | n | đồng Bạt (đơn vị tiền Thái Lan) |
Buddhism | n | đạo Phật |
Catholicism | n | Thiên chúa giáo La Mã |
Christianity | n | đạo Cơ đốc |
currency | n | đơn vị tiền tệ |
diverse | a | thuộc nhiều loại khác nhau |
forge | v | tạo dựng |
gross domestic product (GDP) | tổng sản phẩm xã hội | |
integration | n | sự hòa nhập; hội nhập |
Islam | n | đạo Hồi |
justice | n | sự công bằng |
namely | adv | cụ thể là; ấy là |
Peso | n | đồng Pê-sô (đơn vị tiền Phi-lip-pin) |
realization | n | hiện thực hóa, sự thực hiện |
Ringgit | n | đồng Ring-gít (đơn vị tiền Ma-lay-xia) |
series | loạt; chuỗi | |
socio-economic | a | thuộc kinh tế – xã hội |