Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 15.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
advocate | v | chủ trương, tán thành |
Age of Enlightenment | thời đại khai sáng | |
childbearing | n | việc sinh con |
deep-seated | a | ăn sâu, lâu đời |
discriminate | v | phân biệt đối xử |
homemaking | n | việc chăm sóc gia đình |
intellectual | a | thuộc trí tuệ |
involvement | n | sự tham gia |
look down (up)on | coi thường, khinh rẻ | |
lose contact with | mất liên lạc với | |
lose one’s temper | nổi giận, cáu | |
lose touch with | mất liên lạc với | |
neglect | v | sao lãng, bỏ bê |
nonsense | n | sự vô lí, lời nói càn |
philosopher | n | nhà triết học, triết gia |
pioneer | n | người tiên phong |
rear | v | nuôi dưỡng |
rubbish | n | chuyện nhảm nhí, điều vô lí |
struggle | n/v | (sự) đấu tranh |