fbpx
Saturday, April 20, 2024

Unit 15: Women in Society – Từ vựng

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 15.

Từ Phân loại Nghĩa
advocate v chủ trương, tán thành
Age of Enlightenment thời đại khai sáng
childbearing n việc sinh con
deep-seated a ăn sâu, lâu đời
discriminate v phân biệt đối xử
homemaking n việc chăm sóc gia đình
intellectual a thuộc trí tuệ
involvement n sự tham gia
look down (up)on coi thường, khinh rẻ
lose contact with mất liên lạc với
lose one’s temper nổi giận, cáu
lose touch with mất liên lạc với
neglect v sao lãng, bỏ bê
nonsense n sự vô lí, lời nói càn
philosopher n nhà triết học, triết gia
pioneer n người tiên phong
rear v nuôi dưỡng
rubbish n chuyện nhảm nhí, điều vô lí
struggle n/v (sự) đấu tranh

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular