fbpx
Home Giải bài tập lớp 12 Giải bài tập Tiếng anh 12 Unit 15: Women in Society – Ngữ pháp

Unit 15: Women in Society – Ngữ pháp

0

(*) Các cụm động từ (tiếp): Ôn lại bảng cụm động từ thường gặp đã học ở Unit 14.

STT Cụm động từ Nghĩa
1 Make up for bù đắp, đền bù
2 Make up with giảng hòa
3 Come up with nảy ra , nghĩ ra
4 Come across (= run into) tình cờ gặp
5 Carry out thực hiện
6 Carry on tiếp tục
7 Bring about đem lại, mang về
8 Put up with chịu đựng
9 Stand in for thay thế
10 Keep in touch with sb giữ liên lạc với ai
11 Set up thành lập
12 Catch up with = keep pace with = keep up with bắt kịp với
13 Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb có quan hệ tốt với ai
14 Be on duty đang làm nhiệm vụ
15 Look after = take care of chăm sóc
16 Turn up xuất hiện
17 Turn into trở thành, hóa thành
18 Turn out hóa ra, trở nên
19 Get over vượt qua
20 Make out = take in = understand hiểu
21 Pick up nhặt; đón;
22 Look down on/upon sb coi thường ai
23 Try out = test thử, kiểm tra
24 Put off hoãn
25 Take off cởi ra (trang phục); cất cánh (máy bay)
26 Go off nổ( bom, súng ); ôi thiu ( thức ăn); kêu ( chuông đồng hồ)
27 Put aside để dành, tiết kiệm
28 See sb off tiễn ai
29 Cut down on cắt giảm
30 Come round tỉnh lại, hồi phục
31 Get away from tránh xa
32 Go down with mắc phải, nhiễm phải (bệnh)
33 Bring up nuôi nấng, dạy dỗ
34 Catch on (= be popular) phổ biến
35 Give up từ bỏ
36 Take in lừa
37 On account of = because of
38 On behalf of thay mặt ai
39 Take up bắt đầu 1 sở thích, chơi 1 môn thể thao nào đó
40 Result in = lead to gây ra
41 Make up one’s mind quyết định
42 Go up tăng lên
43 Break down hỏng; vỡ
44 Take after = look like giống
45 Let sb down làm ai thất vọng
46 Count on = rely on = trust in tin tưởng, dựa vào
47 Be fond of = be interested in = be keen on thích, say mê cái gì
48 Take over nắm quyền, thay thế
49 Get on lên xe
50 Get off xuống xe
51 Look into điều tra
52 Run out of hết, cạn kiệt
53 Make use of tận dụng
54 be out of order hỏng
55 be out of date lỗi thời
56 be out of work thất nghiệp
57 be out of control ngoài tầm kiểm soát
58 Turn down bác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh)

Comments

comments