(*) Các cụm động từ (tiếp): Ôn lại bảng cụm động từ thường gặp đã học ở Unit 14.
STT | Cụm động từ | Nghĩa |
1 | Make up for | bù đắp, đền bù |
2 | Make up with | giảng hòa |
3 | Come up with | nảy ra , nghĩ ra |
4 | Come across (= run into) | tình cờ gặp |
5 | Carry out | thực hiện |
6 | Carry on | tiếp tục |
7 | Bring about | đem lại, mang về |
8 | Put up with | chịu đựng |
9 | Stand in for | thay thế |
10 | Keep in touch with sb | giữ liên lạc với ai |
11 | Set up | thành lập |
12 | Catch up with = keep pace with = keep up with | bắt kịp với |
13 | Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb | có quan hệ tốt với ai |
14 | Be on duty | đang làm nhiệm vụ |
15 | Look after = take care of | chăm sóc |
16 | Turn up | xuất hiện |
17 | Turn into | trở thành, hóa thành |
18 | Turn out | hóa ra, trở nên |
19 | Get over | vượt qua |
20 | Make out = take in = understand | hiểu |
21 | Pick up | nhặt; đón; |
22 | Look down on/upon sb | coi thường ai |
23 | Try out = test | thử, kiểm tra |
24 | Put off | hoãn |
25 | Take off | cởi ra (trang phục); cất cánh (máy bay) |
26 | Go off | nổ( bom, súng ); ôi thiu ( thức ăn); kêu ( chuông đồng hồ) |
27 | Put aside | để dành, tiết kiệm |
28 | See sb off | tiễn ai |
29 | Cut down on | cắt giảm |
30 | Come round | tỉnh lại, hồi phục |
31 | Get away from | tránh xa |
32 | Go down with | mắc phải, nhiễm phải (bệnh) |
33 | Bring up | nuôi nấng, dạy dỗ |
34 | Catch on (= be popular) | phổ biến |
35 | Give up | từ bỏ |
36 | Take in | lừa |
37 | On account of = because of | vì |
38 | On behalf of | thay mặt ai |
39 | Take up | bắt đầu 1 sở thích, chơi 1 môn thể thao nào đó |
40 | Result in = lead to | gây ra |
41 | Make up one’s mind | quyết định |
42 | Go up | tăng lên |
43 | Break down | hỏng; vỡ |
44 | Take after = look like | giống |
45 | Let sb down | làm ai thất vọng |
46 | Count on = rely on = trust in | tin tưởng, dựa vào |
47 | Be fond of = be interested in = be keen on | thích, say mê cái gì |
48 | Take over | nắm quyền, thay thế |
49 | Get on | lên xe |
50 | Get off | xuống xe |
51 | Look into | điều tra |
52 | Run out of | hết, cạn kiệt |
53 | Make use of | tận dụng |
54 | be out of order | hỏng |
55 | be out of date | lỗi thời |
56 | be out of work | thất nghiệp |
57 | be out of control | ngoài tầm kiểm soát |
58 | Turn down | bác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh) |