fbpx
Home Giải bài tập lớp 12 Giải bài tập Tiếng anh 12 Unit 2: Cultural Diversity – A. Reading

Unit 2: Cultural Diversity – A. Reading

0
Unit 2: Cultural Diversity – A. Reading

Before you read (Trước khi bạn đọc)

Work in pairs. Discuss the question: Which of the following factors is the most important for a happy life? Why? (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi: Nhân tố nào trong số các nhân tố sau là quan trọng nhất cho một cuộc sống hạnh phúc? Tại sao?)

Gợi ý:

In my opinion, love is the most important for a happy life. Because love, especially the true love, is an essential factor for a marriage life. Indeed, with love we can suffer the hardship, sufferings or misfortunes of life. And there’s an important aspect of love: forgiveness. We can say love and forgiveness are two inseparable qualities.

forgiveness: s tha th
inseparable: không th tách ri
hardship: th thách
suffering: đau đớn
misfortune: ri ro

While you read (Trong khi bạn đọc)

Read the passage and do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn và làm các bài tập theo sau.)

Hướng dẫn dịch:

Người Mỹ và người châu Á, về mặt truyền thống, có những quan niệm khác nhau về tình yêu và hôn nhân. Người Mỹ tin vào cuộc hôn nhân “lãng mạn” – đôi nam nữ thích nhau, yêu nhau và quyết định kết hôn với nhau. Ngược lại, người châu Á tin vào cuộc hôn nhân “hẹn ước” – bố mẹ cô dâu và chú rể quyết định việc hôn nhân, còn tình yêu – nếu có, sẽ đến sau hôn nhân, chứ không phải đến trước hôn nhân.

Nhằm làm rõ những điểm khác biệt ấy, một cuộc khảo sát đã được thực hiện với các sinh viên người Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ để tìm hiểu quan điểm của họ đối với tình yêu và hôn nhân. Sau đây là bản tóm tắt các phản hồi của mỗi nhóm về bốn giá trị cơ bản.

Sức hấp dẫn về ngoại hình: Người Mỹ quan tâm đến vẻ bề ngoài hấp dẫn hơn là người Ấn và Trung Quốc khi chọn người bạn đời của mình. Họ cũng đồng ý rằng người vợ nên duy trì vẻ đẹp và ngoại hình sau khi cưới.

Sự chia sẻ: Hiếm có sinh viên châu Á nào đồng ý với quan điểm của sinh viên Mỹ là vợ chồng nên chia sẻ tâm sự với nhau. Sự thực là, phần lớn sinh viên Ấn và Trung Quốc thật sự cho rằng tốt hơn và khôn ngoan hơn là hai vợ chồng không nên chia sẻ một số ý nghĩ nào đó. Đại đa số nam sinh viên Ấn Độ đồng ý rằng tin tưởng vợ là điều dại dột.

Hôn nhân bình đẳng: Phần lớn sinh viên châu Á phản đối quan điểm của sinh viên Mỹ xem hôn nhân là mối quan hệ bình đẳng. Nhiều nam sinh viên Ấn đồng ý rằng “Trong hôn nhân, người phụ nữ phải hi sinh nhiều hơn người đàn ông.

Lòng tin dựa trên tình yêu: Điều đáng nói là có nhiều sinh viên châu Á hơn sinh viên Mỹ đồng ý rằng người chồng phải có bổn phận cho vợ biết anh ta đã ở đâu nếu anh ta về muộn. Người vợ Á đông có thể yêu cầu chồng kể lại những việc anh ta đã làm. Tuy nhiên, người vợ Mỹ tin chồng không làm điều gì có lỗi với mình bởi vì anh ấy yêu mình chứ không phải vì bổn phận.

Sự so sánh bốn giá trị này khiến người ta nghĩ rằng thanh niên châu Á không lãng mạng như những người đồng trang lứa ở Mỹ.

Task 1. Explain the meaning of the italicized words / phrases in the following sentences. (Giải thích nghĩa của những từ / cụm từ in nghiêng trong những câu sau.)

1. precede = happen or exist before (xảy ra trước, có trước)

2. determine = find out (tìm hiểu)

3. confide in = tell someone about something very private or secret (chia sẻ điều gì đó thầm kín, bí mật)

4. sacrifice = willingly stop having something you want (hi sinh)

5. obliged = having a duty to do something (bổn phận)

Task 2. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau.)

1. What are the four key values in the survey? (Bốn giá trị cơ bản trong cuộc khảo sát là gì?)

=> They are Physical attractiveness; Confiding; Partnership of equals; Trust built on love.

2. Who are much more concerned with physical attractiveness when choosing a wife or a husband, the young Americans or the young Asians? (Khi chọn vợ hoặc chồng, thanh niên người Mỹ hay thanh niên châu Á quan tâm nhiều hơn đến sự hấp dẫn về ngoại hình?)

=> The young Americans were much more concerned than the Indians and Chinese with physical attractiveness when choosing a wife or husband.

3. What are the Indian students’ attitudes on a partnership of equals? (Quan điểm của sinh viên Ấn Độ về hôn nhân bình đẳng như thế nào?)

=> The Indian students agreed that a woman has to sacrifice more in a marriage than a man.

4. Why does the American wife trust her husband to do the right thing? (Tại sao người vợ Mỹ tin rằng người chồng sẽ không làm điều gì có lỗi với mình?)

=> The American wife trusts her husband to do the right thing because he loves her not because he has to.

5. What is the main finding of the survey? (Kết luận rút ra từ cuộc khảo sát là gì?)

=> The main finding of the survey is young Asians are not as romantic as their American counterparts.

After you read (Sau khi bạn đọc)

Work in groups. Discuss the question: What are the differences between a traditional Vietnamese family and a modern Vietnamese family? (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi: Đâu là những điểm khác nhau giữa một gia đình Việt Nam truyền thống với một gia đình Việt Nam hiện đại?)

Comments

comments