Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
burden | n | gánh nặng |
pessimistic | a | bi quan |
optimistic | a | lạc quan |
terrorist | n | quân khủng bố |
labour-saving | a | tiết kiệm sức lao động |
methane | n | metan |
micro-technology | n | công nghệ vi mô |
telecommunications | n | viễn thông |
unexpected | a | bất ngờ, không mong đợi |
contribute (to) | v | đóng góp (vào) |
incredible | a | không thể tin được |
centenarian | n | người sống tới trăm tuổi |
eternal | a | vĩnh cửu, vĩnh hằng |
eradicated | a | bị tiêu hủy, thủ tiêu |
space-shuttle | n | phi thuyền không gian, con thoi |