Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 7.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
commitment | n | sự cam kết |
dissolve | v | giải tán, giải thể |
domestic | a | nội địa, trong nước |
drug | n | ma túy |
drug-taker | n | người sử dụng ma túy |
eliminate | v | loại bỏ, loại trừ |
Enterprise Law | Luật Doanh nghiệp | |
ethnic minority | người dân tộc thiểu số | |
eventually | adv | cuối cùng |
expand | v | mở rộng |
guideline | n | nguyên tắc chỉ đạo |
illegal | a | bất hợp pháp |
in ruins | trong tình trạng hư hại, suy sụp | |
inflation | n | lạm phát |
inhabitant | n | dân cư |
intervention | n | sự can thiệp |
investment | n | sự đầu tư |
islander | n | người dân ở đảo |
Land Law | Luật đất đai | |
legal ground | cơ sở pháp lí | |
reaffirm | v | tái xác nhận |
reform | v/n | cải cách, cải tổ |
renovation | n | sự đổi mới |
sector | n | khu vực |
stagnant | a | trì trệ |
subsidy | n | sự bao cấp |
substantial | a | lớn, đáng kể |