1. Discuss what the pictures below show and where you might see these things. (Thảo luận về những gì các hình ảnh dưới đây cho thấy và nơi bạn có thể nhìn thấy những điều này.)
a. a voice recognition application which can be seen in smartphones, tablets and other electronic devices.
b. a device using the GPS (Global Positioning System): a space-based navigation system that provides location information in all weather conditions, anywhere on or near the Earth, and can be seen in advanced means of transport.
c. a medical robot which can be seen in technologically advanced hospitals.
d. an automated bomb disposal robot which is used by the military.
2. Read the following text about some A.I. applications and circle the correct answers. There may be more than one correct answer to some questions. (Đọc văn bản sau đây về một số ứng dụng A.I. và khoanh tròn câu trả lời đúng. Có thể có nhiều câu trả lời đúng cho một số câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch
A.I Hoặc trí thông minh nhân tạo là trí thông minh được hiển thị bởi máy móc hoặc phần mềm.
Nhiều ngành công nghiệp ngày nay sử dụng các phương tiện tự động hóa cao có thể lái xe mà hầu như không có sự can thiệp của con người. Robot thông minh đã thay thế con người trong công việc căng thẳng và nguy hiểm, và trong dây chuyền lắp ráp làm nhiệm vụ như đóng gói và nâng những thứ nặng.
Trong khoa học và y khoa, A.I. Kỹ thuật giúp các bác sĩ khám phá sự tương tác tinh vi giữa các thuốc khiến bệnh nhân có nguy cơ cao vì những phản ứng phụ nghiêm trọng của họ. Bệnh nhân có nguy cơ cao nhất của biến chứng cũng được phát hiện dựa trên các kỹ thuật này.
Trong điều hướng, các thiết bị sử dụng GPS (Global Positioning System) giúp lái xe hoặc phi công tìm ra những tuyến đường tốt nhất đến đích bằng cách tránh những trở ngại, ùn tắc giao thông và tai nạn.
Trong quân đội, A.I. Robot được sử dụng để khám phá các môi trường nguy hiểm có chứa chất nổ hoặc bị ô nhiễm bởi vũ khí hạt nhân.
Trong truyền thông, các hệ thống nhận dạng giọng nói trong điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điện tử khác có thể xác định lời nói của chúng tôi và hiểu rõ hơn về ý định của chúng tôi. A.I Các thuật toán cũng có thể giúp phát hiện khuôn mặt và các tính năng khác trong bức ảnh được gửi đến các trang web mạng xã hội và tự động sắp xếp chúng. Các công cụ tìm kiếm trên Internet như Google và Bing cung cấp hàng trăm triệu người có kết quả tìm kiếm liên quan đến thời tiết, dự đoán lưu lượng, đề xuất sách, các cơ sở giáo dục, âm nhạc, phim và trò chơi. A.I Các ứng dụng trên Internet có thể dịch các trang web trong thời gian thực, và thậm chí giúp người dùng học các ngôn ngữ mới.
Nhiều A.I. Các chuyên gia tin rằng A.I. Công nghệ sẽ sớm đạt được nhiều tiến bộ hơn ở nhiều lĩnh vực khác. Các robot hiện đại sẽ thông minh hơn và thay thế con người trong nhiều công việc và môi trường nguy hiểm. Điều này chắc chắn sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta trong tương lai gần.
1. B,D | 2. C,D | 3. B,C | 4. A | 5. A,D | 6. D |
3. Work in pairs. Find a noun from each verb. Then make a sentence with each noun. (Làm việc theo cặp. Tìm một danh từ từ từng từ. Sau đó tạo một câu với mỗi từ.)
1. application | 2. intervention | 3. interaction |
4. navigation | 5. prediction | 6. recognition |
4. Work in groups. Name some robots which you have seen. Tell your partners where you saw them and their functions. (Làm việc nhóm. Đặt tên cho một số robot mà bạn đã thấy. Nói với các bạn của bạn, nơi bạn nhìn thấy chúng và chức năng của chúng.)