Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
accompany | v | đi cùng, hộ tống |
category | n | loại, hạng |
diploma | n | bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ |
jot down | ghi lại tóm tắt | |
keenness | n | say mê, thiết tha |
neatly | adv | gọn gàng |
résumé | n | bản tóm tắt |
retail | n | bán lẻ |
shortcoming | n | khiếm khuyết |
stressful | a | căng thẳng |
technical | v | (thuộc) kỹ thuật, công nghệ |
vacancy | n | vị trí, chức vụ bỏ trống |
wholesale | n | bán buôn |
workforce | n | lực lượng lao động |