Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
advocate | v | tán thành, ủng hộ |
appalled | a | a |
appeal | v | kêu gọi |
catastrophe | n | tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn |
dedicated | a | cống hiến |
disaster-stricken | a | bị thiên tai tàn phá |
headquarters | n | sự chỉ huy, tổng hành dinh |
epidemic | n | dịch bệnh, nạn dịch |
hesitation | n | sự do dự |
impartial | a | công bằng, không thiên vị, vô tư |
initiate | v | khởi sự |
initiative | n | sự khởi đầu, sự khởi xướng |
mission | n | sứ mệnh, nhiệm vụ |
mount | v | nâng lên |
relief | n | sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện |
suffering | n | sự đau đớn, sự đau khổ |
tsunami | n | sóng thần |
wash (away) | v | quét sạch |