Các cụm động từ (Phrasal verbs)
Phrasal verb được cấu thành bởi 1 động từ (verb) và 1 giới từ (preposition). Tùy từng động từ sẽ có đại từ (Pronoun) đi kèm, có thể đứng trước hoặc sau giới từ đều được. Dưới đây là danh sách các cụm động từ (phrasal verbs) thường gặp.
STT | Cụm động từ | Nghĩa |
1 | Make up for | bù đắp, đền bù |
2 | Make up with | giảng hòa |
3 | Come up with | nảy ra , nghĩ ra |
4 | Come across (= run into) | tình cờ gặp |
5 | Carry out | thực hiện |
6 | Carry on | tiếp tục |
7 | Bring about | đem lại, mang về |
8 | Put up with | chịu đựng |
9 | Stand in for | thay thế |
10 | Keep in touch with sb | giữ liên lạc với ai |
11 | Set up | thành lập |
12 | Catch up with = keep pace with = keep up with | bắt kịp với |
13 | Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb | có quan hệ tốt với ai |
14 | Be on duty | đang làm nhiệm vụ |
15 | Look after = take care of | chăm sóc |
16 | Turn up | xuất hiện |
17 | Turn into | trở thành, hóa thành |
18 | Turn out | hóa ra, trở nên |
19 | Get over | vượt qua |
20 | Make out = take in = understand | hiểu |
21 | Pick up | nhặt; đón; |
22 | Look down on/upon sb | coi thường ai |
23 | Try out = test | thử, kiểm tra |
24 | Put off | hoãn |
25 | Take off | cởi ra (trang phục); cất cánh (máy bay) |
26 | Go off | nổ( bom, súng ); ôi thiu ( thức ăn); kêu ( chuông đồng hồ) |
27 | Put aside | để dành, tiết kiệm |
28 | See sb off | tiễn ai |
29 | Cut down on | cắt giảm |
30 | Come round | tỉnh lại, hồi phục |
31 | Get away from | tránh xa |
32 | Go down with | mắc phải, nhiễm phải (bệnh) |
33 | Bring up | nuôi nấng, dạy dỗ |
34 | Catch on (= be popular) | phổ biến |
35 | Give up | từ bỏ |
36 | Take in | lừa |
37 | On account of = because of | vì |
38 | On behalf of | thay mặt ai |
39 | Take up | bắt đầu 1 sở thích, chơi 1 môn thể thao nào đó |
40 | Result in = lead to | gây ra |
41 | Make up one’s mind | quyết định |
42 | Go up | tăng lên |
43 | Break down | hỏng; vỡ |
44 | Take after = look like | giống |
45 | Let sb down | làm ai thất vọng |
46 | Count on = rely on = trust in | tin tưởng, dựa vào |
47 | Be fond of = be interested in = be keen on | thích, say mê cái gì |
48 | Take over | nắm quyền, thay thế |
49 | Get on | lên xe |
50 | Get off | xuống xe |
51 | Look into | điều tra |
52 | Run out of | hết, cạn kiệt |
53 | Make use of | tận dụng |
54 | be out of order | hỏng |
55 | be out of date | lỗi thời |
56 | be out of work | thất nghiệp |
57 | be out of control | ngoài tầm kiểm soát |
58 | Turn down | bác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh) |