Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 13.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
clear | v | nhảy qua |
composed | a | gồm có, bao gồm |
countryman | n | người trong cùng một nước, đồng bào |
deal | n | sự thỏa thuận |
defend | v | bảo vệ |
enthusiast | n | người say mê |
milkmaid | n | người vắt sữa (nữ) |
outstanding | a | xuất sắc |
overwhelming | a | lớn; vĩ đại |
podium | n | bục danh dự (thể thao) |
point | n | thời điểm; thời gian |
pole vaulting | n | nhảy sào |
precision | n | độ chính xác |
present | v | trao tặng |
rival | n | đối thủ, địch thủ |
scoreboard | n | bảng điểm |
title | n | danh hiệu |