fbpx
Home Giải bài tập lớp 12 Giải bài tập Tiếng anh 12 Unit 12: Water Sports – Từ vựng

Unit 12: Water Sports – Từ vựng

0

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 12.

Từ Phân loại Nghĩa
canoeing n môn thể thao đi thuyền
cap n mũ lưỡi trai
cross bar n thanh ngang, xà ngang
eject v đẩy ra, tống ra
foul n phạm luật, sai sót
net n lưới
opponent n đối thủ, đối phương
penalty n hình phạt
post n cột (dọc)
referee n trọng tài
scuba-diving lặn có bình khí
synchronized swimming bơi nghệ thuật
tie n trận hòa
vertical a phương thẳng đứng
windsurfing n môn thể thao lướt ván buồm
water polo n môn bóng nước
 

Comments

comments