Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 11.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
chew | v | nhai |
digest | v | tiêu hóa |
dip (into) | v | xem lướt qua |
fascinating | a | hấp dẫn, thu hút |
personality | n | tính cách |
survive | v | sống sót |
swallow | v | nuốt chửng |
reunite | v | đoàn tụ |
taste | v | nếm |
unnoticed | a | không bị nhận ra, không bị nhìn thấy |
wilderness | n | vùng hoang dã |