Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10.
Từ | Phân loại | Nghĩa |
bamboo | n | cây tre |
bared teeth | n | răng hở |
be driven to the verge of … | bị đẩy đến bên bờ cửa | |
biologist | n | nhà sinh vật học |
deforestation | n | sự phá rừng |
derive (from) | v | bắt nguồn (từ) |
enact | v | ban hành |
gorilla | n | khỉ đột |
habitat | n | môi trường sống |
leopard | n | con báo |
panda | n | gấu trúc |
parrot | n | con vẹt |
reserve | n | khu bảo tồn |
rhinoceros | n | con tê giác |
sociable | a | dễ gần gũi, hòa đồng |
urbanization | n | sự đô thị hóa |
vulnerable | a | dễ bị tổn thương |
wildlife | n | động vật hoang dã |
worm | n | sâu, giun |