fbpx

Unit 6: Future Jobs – Từ vựng

0

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6.

Từ Phân loại Nghĩa
accompany v đi cùng, hộ tống
category n loại, hạng
diploma n bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
jot down ghi lại tóm tắt
keenness n say mê, thiết tha
neatly adv gọn gàng
résumé n bản tóm tắt
retail n bán lẻ
shortcoming n khiếm khuyết
stressful a căng thẳng
technical v (thuộc) kỹ thuật, công nghệ
vacancy n vị trí, chức vụ bỏ trống
wholesale n bán buôn
workforce n lực lượng lao động

Comments

comments