Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions that follow. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi theo sau.)
1. How many roles does this woman have? (Người phụ nữ này đảm nhận bao nhiêu vai trò?)
=> This woman has two roles: a wife’s role and a mother’s role.
2. Is her life typical of a Vietnamese woman’s life? Why/Why not? (Cuộc sống của cô ấy có phải là cuộc sống điển hình của người phụ nữ Việt Nam không? Tại sao/Tại sao không?)
=> Yes, it is, because it’s the Vietnamese traditional lifestyle and culture.
While you read (Trong khi bạn đọc)
Read the passage and do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn và làm bài tập theo sau.)
Hướng dẫn dịch:
Trong gần hết chiều dài lịch sử văn minh nhân loại, những quan niệm văn hóa lâu đời chỉ cho phép phụ nữ đảm nhận một ít vai trò trong xã hội. Nhiều người cho rằng thiên chức của người phụ nữ là làm vợ, làm mẹ. Những người này cho rằng phụ nữ thích hợp với việc sinh con và trông nom nhà cửa hơn là tham gia vào đời sống kinh tế hay chính trị của xã hội. Những nghi ngại chung về khả năng tư duy của người phụ nữ đã khiến cho nhiều xã hội không cho nữ giới được học hành, tuyển dụng và nhiều quyền lợi chính trị và pháp lý. Chính nam giới mới là người kiểm soát hầu hết việc làm và quyền lực trong xã hội.
Cuộc đấu tranh cho nữ quyền – quyền mang lại cho phụ nữ vị thế xã hội, kinh tế và chính trị ngang bằng với nam giới – bắt đầu từ thế kỷ 18 trong một giai đoạn được gọi là Thời đại Ánh sáng. Trong giai đoạn này, các triết gia chính trị ở châu Âu bắt đầu tranh luận rằng mọi cá nhân, dù là nam hay nữ, sinh ra đã có quyền tự do và bình đẳng. Những nhà tư tưởng tiên phong này chủ trương rằng phụ nữ không nên bị phân biệt đối xử vì lý do giới tính.
Ngày nay, mặc dù vị thế của phụ nữ ở mỗi quốc gia mỗi khác, phần lớn phụ nữ trên thế giới đã được những quyền lợi pháp lý đáng kể. Trong số đó, quan trọng nhất là: cơ hội làm việc và được trả lương ngang bằng với nam giới, quyền bầu cử và quyền được học hành tử tế.
Task 1. Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases. (Cho từ tiếng Việt tương đương với những từ và cụm từ sau.)
Gợi ý:
1. human civilization: nền văn minh nhân loại | 5. deep-seated cultural beliefs: quan niệm văn hóa lâu đời |
2. childbearing: việc sinh con | 6. homemaking: việc chăm sóc gia đình |
3. involvement: sự dấn thân, tham gia | 7. intelleclual ability: khả năng trí thức/hiểu biết |
4. Age of Enlightenment: Thời đại ánh sáng | 8. equal work opportunity: cơ hội nghề nghiệp/ việc làm bình đẳng |
Task 2. Choose the best option A, B, C or D to answer the following questions. (Chọn câu trả lời A, B,C hoặc D đúng nhất để trả lời các câu hỏi sau.)
Gợi ý:
1. C | 2. D | 3. C | 4. B | 5. A |
Task 3. Choose the best title for the passage. (Chọn tiêu đề đúng nhất cho đoạn văn.)
A. Khả năng trí thức của phụ nữ
B. Thời kỳ ánh sáng
C. Quyền lợi của phụ nữ
D. Vai trò của phụ nữ trong Giáo dục
GỢI Ý:
After you read (Sau khi bạn đọc)
Work in pairs. Summarize the reading passage by writing ONE sentence for each paragraph.(Làm việc theo cặp. Tóm tắt đoạn văn đọc bằng cách viết một câu cho mỗi đoạn văn.)
GỢI Ý
– Paragraph 1
In the past, women were limited to the natural roles: mother’s and wife’s because of widespread doubt about their intellectual ability.
– Paragraph 2
The struggle for women’s rights began in the 18th century with European philosophers’ thoughts that women should not be discriminated on the basis of sex.
– Paragraph 3
Women now enjoy significant legal rights such as equal work and pay rights, the right to vote and to get formal education.