Thông báo điểm chuẩn vào trường Đại học Y Dược – Đại học Huế 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 | 7720101 | Y khoa | 23.25 |
2 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | 22.75 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 18.15 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | 20.25 |
5 | 7720201 | Dược học | 20.75 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | 18.15 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19.25 |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18.50 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | 16.15 |