Các ngành đào tạo đại học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Mức điểm nhận hồ sơ
xét tuyển |
Quản trị kinh doanh | 52340101 | A00; A01; D01; D96 (Toán, KHXH, Anh) | 480 | 18.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 52510302 | A00; A01; D90 (Toán, KHTN, Anh) | 100 | 18 |
Quản lý hoạt động bay | 52510606 | A00; A01; D01; D90 (Toán, KHTN, Anh) | 50 | 22.5 |
Kỹ thuật hàng không | 52520120 | A00; A01; D90 (Toán, KHTN, Anh) | 50 | 20 |