Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin (CLC – ngoại ngữ Nhật) | 7480201CLC | A00, A01 | 20.6 |
Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù) | 7480201DT | A00, A01 | 20 |
Đại học Khoa học – Đại học Huế
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 13.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 7510302 | A00, A01 | 13 |
Đại học Sư phạm Kĩ thuật Đà Nẵng
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A16, D01, D90 | 17.5 | TO >= 5.4;TTNV <= 1 |
Công nghệ KT điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A16, D01, D90 | 14.53 | TO >= 5.2;TTNV <= 2 |
Đại học Nha Trang
Công nghệ thông tin (2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) | 7480201 | A00; A01; D01; D07 | 15.5 |
Đại học Phan Châu Trinh
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 | 15 |
Đại học Phan Thiết
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 | 14 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | D01 | 14 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A01 | 14 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | C01 | 14 |
Đại học Quảng Bình
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 14 | ||
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, D01 | 14 | Xét tuyển học bạ lấy 17.0 điểm |
Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7510302 | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Đại học Đà Lạt
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, D90 | 14 |
CNKT Điện tử – Viễn thông | 7510302 | A00, A01, A12, D90 | 14 |
Đại học Vinh
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Đại học Quy Nhơn
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
Kỹ thuật điện tử – viên thông | 7520207 | A00, A01, D07 | 14 | |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 14 | |
Kỹ thuật phân mêm | 7480103 | A00, A01 | 14 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00. A01. B00. D01 |
Đại học Quảng Nam
Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00, A01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
2wheaten
wms slots https://2-free-slots.com/
borderlands map slots https://freeonlneslotmachine.com/
free slots video poker https://candylandslotmachine.com/
slots for fun https://pennyslotmachines.org/
free caesars slots online https://slotmachinesworld.com/
slots games free https://slot-machine-sale.com/
slots plus bonus codes https://beat-slot-machines.com/
free fun slots no download https://download-slot-machines.com/
mighty slots https://411slotmachine.com/
fortune slots free online https://slotmachinegameinfo.com/
dissertation topic https://buydissertationhelp.com/
dissertation proposal example https://help-with-dissertations.com/
help with dissertation writing https://mydissertationwritinghelp.com/
dissertation for masters https://dissertations-writing.org/
example of a dissertation https://helpon-doctoral-dissertations.net/
Comments are closed.