Tin tuyển sinh Danh sách trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh Hà Trang - March 10, 2018 0 Danh sách các trường đại hoc, cao đẳng đào tạo Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Thương Mại năm 2017. Danh sách trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh năm 2017 STT Mã trường Tên trường Kết quả 1 THV Đại Học Hùng Vương 6 Nghành 2 NHF Đại Học Hà Nội 2 Nghành 3 QSQ Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM 1 Nghành 4 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2 Nghành 5 QHE Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 3 Nghành 6 QHX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 1 Nghành 7 GTS Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 3 Nghành 8 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 11 Nghành 9 DTT Đại Học Tôn Đức Thắng 1 Nghành 10 HBT Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền 8 Nghành 11 HTC Học Viện Tài Chính 3 Nghành 12 SGD Đại Học Sài Gòn 2 Nghành 13 NHH Học Viện Ngân Hàng 2 Nghành 14 TMA Đại Học Thương Mại 3 Nghành 15 BVH Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) 1 Nghành 16 DDQ Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 4 Nghành 17 HHK Học Viện Hàng Không Việt Nam 1 Nghành 18 HPN Học Viện Phụ Nữ Việt Nam 1 Nghành 19 DMS Đại Học Tài Chính Marketing 3 Nghành 20 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội 1 Nghành 21 VGU Đại Học Việt Đức 1 Nghành 22 XDA Đại Học Xây Dựng Hà Nội 1 Nghành 23 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội 7 Nghành 24 DVT Đại Học Trà Vinh 7 Nghành 25 NHS Đại Học Ngân Hàng TPHCM 1 Nghành 26 BVS Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) 1 Nghành 27 LDA Đại Học Công Đoàn 1 Nghành 28 DDK Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 2 Nghành 29 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên 2 Nghành 30 DCT Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM 2 Nghành 31 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội 1 Nghành 32 KTC Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM 2 Nghành 33 LPS Đại Học Luật TPHCM 1 Nghành 34 VHS Đại Học Văn Hóa TPHCM 1 Nghành 35 DCN Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 1 Nghành 36 DNT Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM 1 Nghành 37 GHA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) 5 Nghành 38 MBS Đại Học Mở TPHCM 3 Nghành 39 DCG Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định 1 Nghành 40 DVL Đại Học Dân Lập Văn Lang 2 Nghành 41 HCP Học Viên Chính Sách và Phát Triển 2 Nghành 42 HUI Đại Học Công Nghiệp TPHCM 2 Nghành 43 NLS Đại Học Nông Lâm TPHCM 5 Nghành 44 TCT Đại Học Cần Thơ 6 Nghành 45 CCM Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 1 Nghành 46 DLS Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) 1 Nghành 47 GSA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) 10 Nghành 48 TAG Đại Học An Giang 1 Nghành 49 DQK Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 1 Nghành 50 DQN Đại Học Quy Nhơn 4 Nghành 51 HVN Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam 4 Nghành 52 DLX Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) 2 Nghành 53 DTM ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM 2 Nghành 54 TTG Đại Học Tiền Giang 1 Nghành 55 QHQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 1 Nghành 56 DNU Đại Học Đồng Nai 1 Nghành 57 DVH Đại Học Văn Hiến 1 Nghành 58 NTT Đại Học Nguyễn Tất Thành 1 Nghành 59 TDL Đại Học Đà Lạt 1 Nghành 60 DSG Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 1 Nghành 61 DDL Đại Học Điện Lực 2 Nghành 62 DKC Đại học Công Nghệ TPHCM 3 Nghành 63 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 3 Nghành 64 KCC Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 1 Nghành 65 DHD Khoa Du Lịch – Đại Học Huế 2 Nghành 66 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2 Nghành 67 BVU Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 1 Nghành 68 CEA Đại học Kinh Tế Nghệ An 2 Nghành 69 DAD Đại Học Đông Á 1 Nghành 70 DBD Đại Học Bình Dương 1 Nghành 71 DBG Đại học Nông Lâm Bắc Giang 1 Nghành 72 DBL Đại Học Bạc Liêu 1 Nghành 73 DCA Đại Học Chu Văn An 1 Nghành 74 DCD Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 1 Nghành 75 DCL Đại Học Cửu Long 2 Nghành 76 DCV Đại học Công nghiệp Vinh 1 Nghành 77 DDB Đại Học Thành Đông 1 Nghành 78 DDD Đại Học Dân Lập Đông Đô 1 Nghành 79 DDI Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng 1 Nghành 80 DDM Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh 1 Nghành 81 DDN Đại Học Đại Nam 1 Nghành 82 DDP Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum 5 Nghành 83 DDT Đại Học Dân Lập Duy Tân 2 Nghành 84 DFA Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh 2 Nghành 85 DHK Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế 8 Nghành 86 DHP Đại Học Dân Lập Hải Phòng 1 Nghành 87 DHQ Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị 1 Nghành 88 DHV Đại học Hùng Vương – TPHCM 1 Nghành 89 DKB Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 1 Nghành 90 DKQ Đại học Tài Chính Kế Toán 1 Nghành 91 DKT Đại Học Hải Dương 2 Nghành 92 DLA Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An 1 Nghành 93 DLH Đại Học Lạc Hồng 2 Nghành 94 DLT Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) 1 Nghành 95 DMD Đại học Công nghệ Miền Đông 1 Nghành 96 DMT Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội 1 Nghành 97 DNB Đại Học Hoa Lư 1 Nghành 98 DNC Đại học Nam Cần Thơ 2 Nghành 99 DPD Đại Học Dân Lập Phương Đông 2 Nghành 100 DPT Đại Học Phan Thiết 1 Nghành 101 DPX Đại Học Dân Lập Phú Xuân 1 Nghành 102 DQB Đại Học Quảng Bình 1 Nghành 103 DQT Đại Học Quang Trung 3 Nghành 104 DTA Đại Học Thành Tây 1 Nghành 105 DTB Đại Học Thái Bình 2 Nghành 106 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên 2 Nghành 107 DTD Đại Học Tây Đô 1 Nghành 108 DTE Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên 2 Nghành 109 DTK Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 2 Nghành 110 DTN Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên 2 Nghành 111 DTQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên 1 Nghành 112 DTZ Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên 1 Nghành 113 DVX Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 1 Nghành 114 EIU Đại Học Quốc Tế Miền Đông 1 Nghành 115 FBU Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội 2 Nghành 116 HBU Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2 Nghành 117 HDT Đại Học Hồng Đức 3 Nghành 118 HHT Đại Học Hà Tĩnh 1 Nghành 119 HVQ Học Viện Quản Lý Giáo Dục 1 Nghành 120 KTA Đại Học Kiến Trúc Hà Nội 1 Nghành 121 KTD Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 1 Nghành 122 LNH Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) 3 Nghành 123 LNS Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) 2 Nghành 124 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận 1 Nghành 125 NTU Đại Học Nguyễn Trãi 1 Nghành 126 SDU Đại học Sao Đỏ 1 Nghành 127 SKH Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 2 Nghành 128 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định 1 Nghành 129 SPD Đại Học Đồng Tháp 1 Nghành 130 TBD Đại Học Thái Bình Dương 1 Nghành 131 TDD Đại học Thành Đô 1 Nghành 132 TDM Đại học Thủ Dầu Một 2 Nghành 133 TDV Đại Học Vinh 3 Nghành 134 THP Đại Học Hải Phòng 2 Nghành 135 TQU Đại học Tân Trào 1 Nghành 136 TSN Đại Học Nha Trang 4 Nghành 137 TTN Đại Học Tây Nguyên 5 Nghành 138 TTQ Đại Học Quốc Tế Sài Gòn 1 Nghành 139 UKB Đại Học Kinh Bắc 1 Nghành 140 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung 2 Nghành 141 VUI Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 1 Nghành 142 XDT Đại Học Xây Dựng Miền Trung 1 Nghành 143 DVP Đại Học Trưng Vương 1 Nghành 144 SKV Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 1 Nghành 145 TTU ĐH Tân Tạo 1 Nghành 146 VTT Đại Học Võ Trường Toản 1 Nghành 147 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà 2 Nghành 148 DCQ Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 1 Nghành 149 DDA Đại Học Công Nghệ Đông Á 1 Nghành 150 DPC Đại Học Phan Châu Trinh 1 Nghành 151 DTV Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh 1 Nghành 152 DVB Đại Học Việt Bắc 1 Nghành 153 DYD Đại Học Yersin Đà Lạt 1 Nghành 154 ETU Đại Học Hòa Bình 1 Nghành 155 FPT Đại Học FPT 1 Nghành Comments comments