Danh sách các trường đại học, cao đẳng xét tuyển ngành thiết kế đồ hoa, game, đa phương tiện năm 2017 có bao gồm điểm chuẩn.
Danh sách các trường đại hoc, cao đẳng đào tạo Thiết kế đồ họa – Game – Đa phương tiện năm 2017:
STT |
Mã trường |
Tên trường |
Kết quả |
|
Đại học Greenwich (Việt Nam) |
1 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh |
1 Nghành |
|
2 |
MTH |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam |
1 Nghành |
|
3 |
BVH |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
2 Nghành |
|
4 |
KTS |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM |
2 Nghành |
|
5 |
BVS |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
1 Nghành |
|
6 |
KTA |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
1 Nghành |
|
7 |
MHN |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
1 Nghành |
|
8 |
MTS |
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM |
1 Nghành |
|
9 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
2 Nghành |
|
10 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
2 Nghành |
|
11 |
KTD |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
1 Nghành |
|
12 |
DKC |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
2 Nghành |
|
13 |
HPN |
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam |
1 Nghành |
|
14 |
DSG |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
1 Nghành |
|
15 |
DTC |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên |
2 Nghành |
|
16 |
DVL |
Đại Học Dân Lập Văn Lang |
2 Nghành |
|
17 |
HBU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
4 Nghành |
|
18 |
LNH |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) |
1 Nghành |
|
19 |
MCA |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu |
1 Nghành |
|
20 |
MTC |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp |
2 Nghành |
|
21 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành |
1 Nghành |
|
22 |
NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi |
1 Nghành |
|
23 |
UKB |
Đại Học Kinh Bắc |
1 Nghành |
|
24 |
DHN |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế |
1 Nghành |
|
25 |
SKD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh |
2 Nghành |
|
26 |
ETU |
Đại Học Hòa Bình |
2 Nghành |
|
27 |
FPT |
Đại Học FPT |
1 Nghành |
|
28 |
GNT |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương |
1 Nghành |
|
|
|
Comments
comments