Trường Sĩ quan thông tin – Đại học thông tin liên lạc công bố danh sách thí sinh trúng tuyển NVBS đợt 1 hệ dân sự năm 2016 cụ thể như sau:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÔNG TIN LIÊN LẠC HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG ĐỢT 1 HỆ DÂN SỰ
HỆ ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
CMND |
Ngành (THM) |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
DHK003769 |
LÊ VĂN MỸ |
01/01/1997 |
Nam |
197357868 |
D480201 (A00) |
20,2 |
|
2 |
DDK006899 |
PHẠM NGỌC |
10/08/1998 |
Nam |
206098967 |
D480201 (A00) |
20,1 |
|
3 |
DDK011363 |
ĐỖ ĐĂNG TIẾN |
23/01/1998 |
Nam |
206098957 |
D480201 (A00) |
19,65 |
|
4 |
TSN001169 |
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
13/07/1998 |
Nam |
225617507 |
D480201 (A00) |
19,6 |
|
5 |
TTN016268 |
HOÀNG LONG VŨ |
20/08/1998 |
Nam |
241804413 |
D480201 (A00) |
19,5 |
|
6 |
DHS000564 |
TRẦN HOÀNG ANH |
04/10/1998 |
Nam |
184343157 |
D480201 (A00) |
19,4 |
|
7 |
GTS000855 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
31/07/1998 |
Nam |
264505824 |
D480201 (A00) |
19,2 |
|
8 |
TSN006474 |
ĐÀO TỨ THUẬN |
15/01/1998 |
Nam |
225819475 |
D480201 (A00) |
19 |
|
9 |
DHS000616 |
TRẦN TUẤN ANH |
01/06/1998 |
Nam |
184302730 |
D480201 (A00) |
18,75 |
|
10 |
DDK003931 |
VŨ TẤN HÙNG |
06/10/1998 |
Nam |
206206672 |
D480201 (A00) |
18,4 |
|
11 |
DCN008615 |
PHAN QUANG NAM |
10/08/1998 |
Nam |
036098002353 |
D480201 (A01) |
18,2 |
|
12 |
DHK001239 |
TRẦN ĐÌNH ĐỨC |
03/01/1998 |
Nam |
197371142 |
D480201 (A00) |
18,05 |
|
13 |
TSN005906 |
CAO TRUNG THÀNH |
24/08/1998 |
Nam |
225909394 |
D480201 (A00) |
17,9 |
|
14 |
TTN010815 |
TRẦN MINH QUANG |
07/08/1998 |
Nam |
241777394 |
D480201 (A00) |
17,5 |
|
15 |
TSN002367 |
ĐÀO LÊ DUY HÙNG |
04/03/1997 |
Nam |
225581940 |
D480201 (A00) |
17,2 |
|
16 |
DCN012258 |
CAO VĂN THUẬN |
01/06/1998 |
Nam |
163423282 |
D480201 (A00) |
17,1 |
|
17 |
DMS000257 |
Y’ HUY B’OL |
01/06/1998 |
Nam |
245311467 |
D480201 (A00) |
16,35 |
|
18 |
DHT005218 |
NG. VƯƠNG HOÀI THƯƠNG |
06/08/1998 |
Nữ |
194598704 |
D480201 (D01) |
16,18 |
|
19 |
TSN006351 |
LÊ ĐỨC THỌ |
23/09/1998 |
Nam |
225912007 |
D480201 (A01) |
16,15 |
|
20 |
TSN001244 |
LÊ NGUYỄN MẠNH ĐIỀN |
10/11/1998 |
Nam |
225903840 |
D480201 (A01) |
16,1 |
|
21 |
KHA001510 |
TRẦN VĂN ĐÔNG |
22/03/1998 |
Nam |
122268815 |
D480201 (A00) |
15,9 |
|
22 |
HDT000727 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
08/05/1998 |
Nam |
174814111 |
D480201 (D01) |
15,5 |
|
23 |
XDT001219 |
HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN |
08/08/1998 |
Nữ |
221454137 |
D480201 (A00) |
15,5 |
|
24 |
SPK007744 |
NGUYỄN TRẦN THUẬN TÂN |
18/01/1998 |
Nam |
261489159 |
D480201 (D01) |
15,45 |
|
25 |
TLA008980 |
VŨ MAI PHƯƠNG |
28/08/1997 |
Nữ |
013438759 |
D480201 (D01) |
15,3 |
HỆ ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG
STT |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
CMND |
Ngành (THM) |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
HUI003575 |
PHẠM HÀO HIỆP |
22/07/1998 |
Nam |
272676059 |
D520207 (A00) |
21,45 |
|
2 |
TTN004849 |
NHỮ GIA HOÀNG |
25/02/1998 |
Nam |
241675445 |
D520207 (A01) |
20,5 |
|
3 |
TND001823 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
25/10/1997 |
Nữ |
122217236 |
D520207 (A00) |
18,55 |
|
4 |
XDT002386 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
06/08/1997 |
Nữ |
221381713 |
D520207 (A01) |
16,43 |
|
5 |
HUI000299 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
13/12/1998 |
Nam |
272640814 |
D520207 (A00) |
15,25 |
HỆ CAO ĐẲNG NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
CMND |
Ngành (THM) |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
KQH002871 |
NGUYỄN DUY ĐẠT |
12/03/1998 |
Nam |
017399673 |
C480201 (A00) |
14,7 |
|
2 |
HDT015863 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
19/06/1998 |
Nam |
175072397 |
C480201 (A00) |
13,75 |
|
3 |
LỮ HOÀ VỸ |
24/5/1998 |
Nam |
251158981 |
C480201 |
Tốt nghiệp THPT |
HỆ CAO ĐẲNG NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG
STT |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
CMND |
Ngành (THM) |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG |
06/02/1996 |
Nữ |
241637080 |
C510302 |
Tốt nghiệp THPT |
||
2 |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
19/8/1996 |
Nam |
241715258 |
C510302 |
Tốt nghiệp THPT |
Theo trường Sĩ quan thông tin