fbpx
Friday, March 29, 2024
HomeĐiểm chuẩnDanh sách trúng tuyển NVBS trường Sĩ quan kỹ thuật quân sự...

Danh sách trúng tuyển NVBS trường Sĩ quan kỹ thuật quân sự 2016

Trường sĩ quan kỹ thuật quân sự – Trần Đại Nghĩa công bố danh sách thí sinh trúng tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 hệ dân sự cụ thể như sau:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRẦN ĐẠI NGHĨA HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ DÂN SỰ NĂM 2016 NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG Đợt 1

Chú ý:

–   Thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 (ở phần sau) có nguyện vọng học hệ dân sự tại Trường Đại học Trần Đại Nghĩa phải nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi (bản có dấu đỏ) trực tiếp tại trường hoặc gửi chuyển phát nhanh qua đường bưu điện (tính theo dấu bưu điện) trước 17g00 ngày 09/9/2016.

–  Từ ngày 06/9/2016 thí sinh đã nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tới trường hoặc nhờ người tới trường nhận giấy báo nhập học. Trường hợp không tới nhận trực tiếp được, Nhà trường sẽ gửi về địa chỉ ghi trên phong bì của thí sinh trong hồ sơ đăng ký xét tuyển. Thí sinh có thể theo dõi thông tin hướng dẫn nhập học trên website: www.tdnu.edu.vn để biết ngày, thủ tục, học phí và các khoản lệ phí khi nhập học (ngày nhập học cụ thể ghi trong giấy báo nhập học).

–  Mọi thông tin cần tư vấn và giải đáp đề nghi liên hệ với Bộ phận tuyển sinh/Phòng Đào tạo – Trường Đại học Trần Đại Nghĩa.

Địa chỉ: 189 Nguyễn Oanh, Phường 10, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0839842768; website: www.tdnu.edu.vn; email tư vấn: lexuanphongktqs@gmail.com.

DĐ: 0908796463 (Đ/c Phóng – liên hệ vào giờ hành chính)./.

STT

SBD

Họ tên

CMND

Ngày sinh

Giới tính

ĐT KV Tổng

điểm

thi

Tổng

điểm

cộng

Điểm

xét

tuyển

Kết

quả

Mã ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG TRÚNG TUYỂN VÌ CÓ TỔNG ĐIỂM DƯỚI ĐIỂM SÀN XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC (dưới 15 điểm)
1

NLS007703

NGUYỄN CAO THANH TÙNG

231061247

16/07/1995

Nam

  1

12.9

1.5

  KTT    
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1

HUI000220

LÊ CÔNG ANH

152210184

11/01/1997

Nam

  2NT 15.85

1

16.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

2

HAG000057

NGUYỄN PHẠM THẾ ANH

363930102

29/05/1998

Nam

  1

16.4

1.5

18

TT

D480101

Nguyện vọng 1

3

QST000521

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH

025632021

17/09/1997

Nữ

  3 20.45

0

20.5

TT

D480101

Nguyện vọng 1

4

NLS000422

HÀ QUANG CẢNH

231140531

23/08/1998

Nam

  1

16.6

1.5

18

TT

D480101

Nguyện vọng 1

5

HUI001629

HỒ ANH DŨNG

272639565

05/07/1998

Nam

  1

15.8

1.5

17.25

TT

D480101

Nguyện vọng 1

6 HVN001547 ĐOÀN QUANG DUY

030098001168

09/03/1998

Nam

  2NT

21.6

1

22.5

TT

D480101

Nguyện vọng 1

7 QSB002466 DOÃN VĂN ĐỊNH

026005182

24/04/1998

Nam

  3 16.85

0

16.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

8 SPS004228 LÂM THANH HIỀN

225811091

29/12/1997

Nữ

  3 16.25

0

16.25

TT

D480101

Nguyện vọng 1

9 TKG001857 TRẦN PHI HỔ

371807848

07/12/1998

Nam

  1

20.6

1.5 22

TT

D480101

Nguyện vọng 1

10 TTG002740 NGUYỄN THỊ MỸ HOA

312367818

12/12/1998

Nữ

  2NT 16.68

1

17.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

11 NHS001242 THẠCH MINH KHÁ

366239534

07/12/1998

Nam

01 1

14.9

3.5 18.5

TT

D480101

Nguyện vọng 1

12 QST005441 ĐẶNG QUANG KHẢI

025746058

25/12/1998

Nam

  3 17.03

0

17

TT

D480101

Nguyện vọng 1

13 HDT008561 PHÙNG VĂN KIÊN

174603334

04/11/1997

Nam

  2NT 15.35

1

16.25

TT

D480101

Nguyện vọng 1

14 MDA002838 ĐOÀN THỊ THÙY LINH

164636006

21/06/1998

Nữ

  1 16.48 1.5 18

TT

D480101

Nguyện vọng 1

15 TTN007998 NGUYỄN DUY MINH

241738829

14/09/1998

Nam

  1

19.9

1.5 21.5

TT

D480101

Nguyện vọng 1

16 DDF001266 NGUYỄN THANH NAM

233269027

05/03/1998

Nam

  1

18.4

1.5 20

TT

D480101

Nguyện vọng 1

17 TDV012366 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

187729013

20/08/1998

Nam

  2NT

21.6

1

22.5

TT

D480101

Nguyện vọng 1

18 QST009512 HUỲNH NHƯ

215422798

29/06/1997

Nữ

  2 17.45 0.5 18

TT

D480101

Nguyện vọng 1

19 GTS001993 HOÀNG NHẬT QUANG

264489150

03/05/1998

Nam

  1

14.5

1.5 16

TT

D480101

Nguyện vọng 1

20 DQN008310 ĐỖ TỐNG QUỐC

215426490

03/03/1998

Nam

  2 18.15 0.5 18.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

21 QSX009070 TRẦN NGỌC ĐỨC QUỲNH

025704899

18/12/1998

Nữ

  3 16.23

0

16.25

TT

D480101

Nguyện vọng 1

22 VLU004518 VÕ MINH TÂM

331805194

10/02/1998

Nam

  2NT 20.15

1

21.25

TT

D480101

Nguyện vọng 1

23 TDV016236 CHU ĐỨC THÀNH

187617535

22/03/1997

Nam

  2NT 21.05

1

22

TT

D480101

Nguyện vọng 1

24 QSX011196 NGUYỂN TRỌNG TÍN

025780298

20/04/1998

Nam

  3 17.85

0

17.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

25 DQN011559 LƯƠNG NHẬT TRÍ

215447052

11/05/1998

Nam

  2 18.35 0.5 18.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

26 SPK009863 PHẠM HUỲNH TRÍ

261505892

22/10/1997

Nam

  1 16.35 1.5 17.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

27 SPD007631 NGUYỄN MINH TRIẾT

341851067

22/02/1995

Nam

  2

16.6

0.5 17

TT

D480101

Nguyện vọng 1

28 QST015715 NGUYỄN CHƯƠNG SƠN TÙNG

025712683

23/10/1998

Nam

  3 15.95

0

16

TT

D480101

Nguyện vọng 1

29 TDL010987 NGUYỄN QUỐC VIỆT

251050519

01/02/1997

Nam

  1 17.35 1.5 18.75

TT

D480101

Nguyện vọng 1

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
1 SPD000017 ĐẶNG KHÁNH AN

341926113

20/05/1998

Nam

  2NT 20.85

1

21.75

TT

D520103

Nguyện vọng 1

2 TDL000127 ĐỒNG ĐỨC ANH

145863432

21/01/1998

Nam

  1 14.85 1.5 16.25

TT

D520103

Nguyện vọng 1

3 DQN000741 NGUYỄN THÁI CÔNG

215433026

26/05/1998

Nam

  2NT 16.35

1

17.25

TT

D520103

Nguyện vọng 1

4 TDL001039 HÙYNH TRẦN MINH CƯỜNG

251169623

22/04/1998

Nam

  1

18.2

1.5 19.75

TT

D520103

Nguyện vọng 1

5 SPD000703 LƯU QUỐC DĨ

341935101

23/05/1998

Nam

  2

17.1

0.5 17.5

TT

D520103

Nguyện vọng 1

6 DND001406 NGUYỄN NGỌC ĐẠI

212480018

16/05/1997

Nam

  3

19.6

0

19.5

TT

D520103

Nguyện vọng 1

7 SPK001722 NGUYỄN QUANG ĐÔNG

261509898

26/04/1998

Nam

  1 14.65 1.5 16.25

TT

D520103

Nguyện vọng 1

8 TTN002664 ĐẶNG QUANG ĐỨC

245312558

05/10/1996

Nam

  1

18.8

1.5 20.25

TT

D520103

Nguyện vọng 1

9 TTN002738 NGUYỄN HỮU ĐỨC

241664814

12/02/1996

Nam

  1

18

1.5 19.5

TT

D520103

Nguyện vọng 1

10 TTN003387 NÔNG VĂN HẢI

241707065

08/06/1998

Nam

01 1

14

3.5 17.5

TT

D520103

Nguyện vọng 1

11 DCT001548 ĐOÀN NHẬT HÀO

291143887

06/04/1997

Nam

  2NT 14.45

1

15.5

TT

D520103

Nguyện vọng 1

12 NLS002042 NGUYỄN VĂN HIỆP

231101149

07/08/1998

Nam

  1

14.9

1.5 16.5

TT

D520103

Nguyện vọng 1

HUI004002 LÊ VIỆT HOÀNG 272681811 11/12/1998

Nam

  2 15.95 0.5 16.5

TT

D520103
XDT002790 NGUYỄN HUY HOÀNG 221441303 31/07/1997

Nam

  2

16.6

0.5 17

TT

D520103
TTN005246 TRẦN MẠNH HÙNG 241716626 20/12/1998

Nam

  1 19.85 1.5 21.25

TT

D520103
NLS002591 HOÀNG QUỐC HUY

231063362

09/07/1998

Nam

  1 18.35 1.5 19.75

TT

D520103
QST005641 ĐOÀN BÁ KHÁNH

273571643

20/01/1995

Nam

  1 14.35 1.5 15.75

TT

D520103
KSA003328 PHẠM MINH KHÔI

285620144

22/08/1998

Nam

  1 13.95 1.5 15.5

TT

D520103
TTG004440 LÊ HỒNG LỢI

312361501

12/07/1998

Nam

  2 18.55 0.5 19

TT

D520103
XDT004295 NGÔ VĂN LONG 221433680 21/06/1997

Nam

  2NT 22.45

1

23.5

TT

D520103
QST007828 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM

025899678

14/12/1998

Nam

  3 17.28

0

17.25

TT

D520103
SPD003751 NGUYỄN PHƯƠNG NAM

341937463

06/07/1998

Nam

  2

21.9

0.5 22.5

TT

D520103
NLS004614 NGUYỄN CẢNH NHÂN 231119921 15/04/1997

Nam

  1 15.75 1.5 17.25

TT

D520103
DMS002675 HUỲNH CÔNG NÔNG

245375842

27/12/1998

Nam

  1 17.45 1.5 19

TT

D520103
QSB008988 HOÀNG THIÊN PHÚ

025736603

26/03/1998

Nam

  3

20.2

0

20.25

TT

D520103
HUI009249 LÊ HỒNG QUÂN

272603930

26/03/1998

Nam

  1 15.45 1.5 17

TT

D520103
DDS005899 VÕ DUY QUANG

212835911

01/02/1997

Nam

  2NT

18.4

1

19.5

TT

D520103
QSB010134 VÕ PHƯỚC SANG

025736761

09/10/1998

Nam

  3

19.7

0

19.75

TT

D520103
TTN011564 LÊ NGỌC SƠN 241695723 14/07/1998

Nam

  1

15.5

1.5 17

TT

D520103
DHT004478 NGUYỄN VĂN SỸ

194654395

20/07/1998

Nam

  2NT 19.75

1

20.75

TT

D520103
TDL008238 VÕ ĐỨC THÀNH 251149937 10/06/1998

Nam

  1

18.4

1.5 20

TT

D520103
TKG005023 VŨ ĐÌNH THI

371916032

01/03/1998

Nam

  2

16.1

0.5 16.5

TT

D520103
DQN010113 LÊ VĂN THOẠI 215415343 10/04/1998

Nam

  2NT 18.45

1

19.5

TT

D520103
NLS006950 TRẦN MINH TIẾN 231135580 06/09/1998

Nam

  1

16.6

1.5 18

TT

D520103
NHH002389 CHỚ A TINH

040684823

12/12/1998

Nam

01 1

17.7

3.5 21.25

TT

D520103
TAG011528 NGUYỄN TRỌNG TRÍ 352456279 25/11/1997

Nam

  2NT

21

1

22

TT

D520103
NLS007387 LÊ QUANG TRÌNH 231141706 22/06/1998

Nam

  1 19.35 1.5 20.75

TT

D520103
QST015281 NGUYỄN SƠN TRƯỜNG

025663357

04/02/1998

Nam

  3 18.45

0

18.5

TT

D520103
XDT009556 NGUYỄN ANH TUẤN 221462762 28/04/1998

Nam

  2 15.55 0.5 16

TT

D520103
DQN013263 NGUYỄN VỸ 215474264 02/08/1997

Nam

  2NT 19.25

1

20.25

TT

D520103

Theo trường Sĩ quan kỹ thuật quân sự

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular