I. Miền bắc
Đại học Bách Khoa Hà Nội
Tên ngành | Mã ngành | Khối |
Công nghệ thông tin | IT3 | A00; A01 |
Khoa học Máy tính | IT1 | A00; A01 |
Công nghệ thông tin ICT | IT-E7 | A00; A01 |
Kỹ thuật Máy tính | IT2 | A00; A01 |
Công nghệ thông tin Việt-Nhật | IT-E6 | A00; A01 |
Toán-Tin | MI1 | A00; A01 |
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | ET1 | A00; A01 |
Chương trình tiên tiến Điện tử – Viễn thông | ET-E4 | A00; A01 |
Hệ thống thông tin quản lý | MI2 | A00; A01 |
Công nghệ thông tin – ĐH La Trobe (Úc) | IT-LTU | A00; A01; D07 |
Công nghệ thông tin – ĐH Victoria (New Zealand) | IT-VUW | A00; A01; D07 |
Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp) | IT-GINP | A00; A01; D07; D29 |
Khoa học máy tính – ĐH Troy (Hoa Kỳ) | TROY-IT | A00; A01; D01; D07 |
Điện tử – Viễn thông – ĐH Leibniz Hannover (Đức) | ET-LUH | A00; A01; D07 |
Đại học Công nghệ – ĐHQGHN
Công nghệ Thông tin | CN1 | A00; A01; D07 |
Khoa học máy tính | CN8 | A00; A01; D07 |
Máy tính và Robot | CN2 | A00; A01; D07 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | CN9 | A00; A01; D07 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội
Công nghệ thông tin (ĐH) | 7480201 | D00, A01, D01, D90 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Đại học Kinh tế quốc dân
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D01; D07 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01; D01; D07 |
Học viện kĩ thuật quân sự – Hệ dân sự
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00; A01 |
Đại học Thương mại
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | TMDT | A00; A01; D01 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | HTTT | A00; A01; D01 |
Đại học Hà Nội
Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | 7480201 | D01; A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 7510302 | A00, A01 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01 |
Học viện Kĩ thuật mật mã
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D90 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7520207 | A00; A01; D90 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, D01 |
Đại học Giao thông vận tải
Công nghệ thông tin | GHA-23 | A00; A01; D07 |
Ngành Công nghệ thông tin | GSA-06 | A00; A01; D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D07, D29 |
Viện Đại học Mở Hà Nội
Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán (A00, A01, D01): 5,6 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | Toán (A00, A01, D01, C01) |
Học viện hàng không Việt Nam
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 7510302 | A00,A01, D01, D90 |
Đại học Thủy Lợi
Công nghệ thông tin | TLAI06 | A00, A01, D07, D01 |
Hệ thống thông tin | TLA116 | A00, A01, D07, D01 |
Kỹ thuật phần mềm | TLA117 | A00, A01, D07, D01 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TLA121 | A00, A01, D07, D01 |
Đại học Công nghệ giao thông vận tải
Công nghệ thông tin | 7480201 |
Hệ thống thông tin | 7480104 |
Điện tử – viễn thông | 7510302 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội
Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 (Gốc) |
Đại học Điện lực
Công nghệ thông tin (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ phần mêm; Quản trị và an ninh •nạng; Hệ thông thương mại điện tử) | 7480201 | A00, D07, A01, D01 |
Công nghệ kỹ thuật điện từ – viễn thông (Gồm 5 Dhuyên ngành: Điện từ viễn thông; Kỹ thuật điện từ; Điện từ và kỳ thuật máy tính; Điện từ và obot; Điện từ y tế) | 7510302 | A00, D07, A01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Đại học Tài chính ngân hàng
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; C04; D01 |
Đại học Kinh doanh và công nghệ
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D08 |
Đại học Thăng Long
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01 |
Truyền thông và mạng máy tính | 7480102 | A00; A01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00; A01 |
Đại học Nội vụ
Hệ thống thông tin | 7480104 | D01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | D02 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A01 |
Đại học Thành Đô
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D01; D02 |
Đại học Kinh tế kĩ thuật công nghiệp
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 |
Cồng nghệ thông tin | 7480201 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới) | 7480102 |
Đại học Tài nguyên môi trường
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 |
Đại học Mỏ địa chất
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 |
Đại học Hải Phòng
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, D01 |
Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Thái Nguyên
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; C02; D01 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00; C01; C04; D01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00; A01; C02; D01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01; C02; D01 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00; A01; C02; D01 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00; A01; C02; D01 |
Đại học FPT
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00. A01. D01. D96 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00. A01. D01. D96 |
Học viện quản lý giáo dục
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; A02; D01 |
Đại học Lâm nghiệp
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00; A16; B00; D01 |
Đại học Sư phạm kĩ thuật Nam Định
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D01; D07 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01; D01; D07 |
Đại học Việt Bắc
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 |
II. Miền Trung
Đại học Khoa học – Đại học Huế
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 7510302 | A00, A01 |
Đại học Sư phạm kĩ thuật Đà Nẵng
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A16, D01, D90 |
Công nghệ KT điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A16, D01, D90 |
Đại học Nha Trang
Công nghệ thông tin (2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) | 7480201 | A00; A01; D01; D07 |
Đại học Phan Châu Trinh
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 |
Đại học Phan Thiết
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | D01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | C01 |
Đại học Quảng Bình
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, D01 |
Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7510302 | A00, A01, B00, D01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 |
Đại học Đà Lạt
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, D90 |
CNKT Điện tử – Viễn thông | 7510302 | A00, A01, A12, D90 |
Đại học Vinh
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A01, B00, D01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D01 |
Đại học công nghiệp Vinh
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D01; D07 |
Đại học Hà Tĩnh
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; A04; C01 |
Đại học Quảng Nam
Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Đại học Thái Bình Dương
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A04, A10, A11 |
Đại học YERSIN Đà Lạt
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00. A01. D01. |
Đại học kiến trúc Đà Nẵng
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00. A01. B00. D01 |
Đại học Quy Nhơn
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07 |
Kỹ thuật điện tử – viên thông | 7520207 | A00, A01, D07 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 |
Kỹ thuật phân mêm | 7480103 | A00, A01 |
III. Miền Nam
Đại học Khoa học tự nhiên – ĐH Quốc gia TPHCM
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, D08 |
Kĩ thuật điện tử- viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07, D08 |
Đại học Công nghệ thông tin – ĐH Quốc gia TPHCM
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01 |
Đại học Bách Khoa TPHCM
Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) | 106 | A00, A01 |
Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 206 | A00, A01 |
Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 207 | A00, A01 |
Đại học Công nghệ bưu chính viễn thông TPHCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM
Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | 7480201D | A00; A01;D01;D90 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) | 7480108D | A00; A01;D01;D90 |
Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | 7340122D | A00; A01;D01;D90 |
Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | 7480201C | A00; A01;D01;D90 |
Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480201A | A00; A01;D01;D90 |
Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00; A01;D01;D90 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480108C | A00; A01;D01;D90 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ (‘hất lượng cao tiếng Anh) | 7480108A | A00; A01;D01;D90 |
Đại học Tôn Đức Thắng
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00; A01; C01; D01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; A01; C01; D01 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00; A01; C01; D01 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00; A01; C01; D01 |
Đại học Giao thông Vận tải
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D90 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) | 7520207 | A00, A01, D90 |
Đại học Quốc tế – ĐH Quốc gia TPHCM
Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Đại học Công Nghiệp TPHCM
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gôm 04 ngành: Công nghệ thông tinễ, Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính, IIỘ thống thông tin | 7480201 | A00, C01, D01.D90 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A01, C01.D90 |
Đại học Sài Gòn
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, A01 |
Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 |
Đại học Mở TPHCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 |
Đại học Nông Lâm TPHCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07 |
Học viện Hàng không Việt Nam
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 7510302 | A00,A01, D01, D90 |
Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D01; C01 |
Đại học Sư Phạm TPHCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01 |
Đại học Công nghệ TPHCM
Công nghệ thông tin: – Mạng máy tính & truyền thông – Công nghệ phần mềm – Hệ thống thông tin | 7480201 | A00; A01; C01; D01 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00; A01; C01; D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Công nghệ thông tin | 7480201 | D01, A00, A01, C01 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 7510302 | D01, A00, A01, D07 |
Đại học Công nghiệp thực phẩm TPHCM
Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D07 |
Đại học Hoa Sen
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00,A01,D01/D03, D07 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00,A01,D01/D03, D07 |
Đại học Dân lập Văn Lang
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00; A01; D01; D10 |
Đại học Tài nguyên môi trường HCM
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, B00, D05 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, B00, D04 |
Đại học Nguyễn Tất Thành
Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 |
Đại học quốc tế Sài Gòn
Khoa học máy tính (gồm các chuyên ngành: Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm) | 7480101 | A00; A01; D00; D90 |
Đại học Văn Hiến
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00; A01; D01: C01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00; A01; D01: C01 |
Đại học Gia Định
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, A02 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, A02 |
Đại học quốc tế Hồng Bàng
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7480102 | A00, A01, D01, A02 |
Công nghệ thông tin | 7480103 | A00, A01, D01, A02 |
IV. Miền Tây
Đại học Kiên Giang
Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 |
Đại học Cần Thơ
Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: – Công nghệ thông tin; – Tin học ứng dụng | 7480201 | A00, A01 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) | 7480201C | A01, D01, D07 |
Đại học Kĩ thuật công nghệ Cần Thơ
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | D07; A00; A01; C01 |
Khoa học máy tính | 7480101 | D07; A00; A01; C01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | D07; A00; A01; C01 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Khoa học máy tính | 7480101 | A00; C01; C14; D08 |