Thông báo điểm chuẩn vào Đại học Quảng Bình năm 2018
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn xét tuyển điểm thi THPT Quốc gia |
Điểm chuẩn xét tuyển điểm Học bạ |
I |
Các ngành đào tạo đại học: |
1240 |
|
|
|
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
30 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
60 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
30 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
20 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
20 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
20 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
20 |
17.0 điểm |
18.0 điểm |
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
160 |
14.0 điểm |
18.0 điểm |
9 |
7310501 |
Địa lý học |
80 |
14.0 điểm |
18.0 điểm |
10 |
7340301 |
Kế toán |
160 |
14.0 điểm |
18.0 điểm |
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
60 |
14.0 điểm |
18.0 điểm |
12 |
7380101 |
Luật |
100 |
14.0 điểm |
18.0 điểm |
13 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
60 |
14.0 điểm |
18.0 điểm |
14 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
50 |
14.0 điểm |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
50 |
14.0 điểm |
17.0 điểm |
16 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
80 |
14.0 điểm |
17.0 điểm |
17 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
50 |
14.0 điểm |
|
18 |
7620201 |
Lâm học |
50 |
14.0 điểm |
15.0 điểm |
19 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
60 |
14.0 điểm |
15.0 điểm |
20 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
80 |
14.0 điểm |
15.0 điểm |
II |
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm |
90 |
|
|
|
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
45 |
15.0 điểm |
15.0 điểm |
2 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
45 |
15.0 điểm |
15.0 điểm |
III |
Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm |
380 |
|
|
|
1 |
6220103 |
Việt Nam học |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
2 |
6220206 |
Tiếng Anh |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
3 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
4 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
50 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
5 |
6340301 |
Kế toán |
50 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
6 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
7 |
6510303 |
Công nghệ KT Điện, ĐT |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
8 |
6620119 |
Chăn nuôi |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
9 |
6620303 |
Nuôi trồng thủy sản |
40 |
12.0 điểm |
15.0 điểm |
Tổng cộng |
1770 |
|
|
Lưu ý: Điểm trúng tuyển = [Làm tròn đến 2 chữ số sau dấu phẩy] ((Điểm môn 1 * Hệ số môn 1 + Điểm môn 2 * Hệ số môn 2 + Điểm môn 3 * Hệ số môn 3)*3/Tổng hệ số 3 môn) + Điểm Ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng + Điểm khuyến khích)