Thí sinh có thể tham khảo khối xét tuyển, tổ hợp môn để đăng kí nguyện vọng cho kì xét tuyển vào ĐH – CĐ năm 2019.
Tổ hợp môn xét tuyển đại học năm 2019
Từ ngày 1/4, thí sinh trên cả nước sẽ tiến hành đăng kí dự thi THPT quốc gia năm 2019.
Đối với thí sinh đang là học sinh lớp 12, các em có thể mua và nộp hồ sơ đăng kí dự thi tại trường THPT thí sinh đang theo học.
Thí sinh tự do mua hồ sơ tại các nhà sách lớn trên cả nước hoặc phòng GD&ĐT của quận/huyện. Thí sinh tự do đăng kí tại địa điểm do sở GD&ĐT qui định, tại địa phương hoặc nơi đăng kí thuận tiện nhất cho thí sinh.
Tổ hợp môn xét tuyển đại học năm 2019:
STT | Mã tổ hợp | Tổ hợp |
---|---|---|
1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
3 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
4 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
5 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
7 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
8 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
9 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
10 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
11 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
12 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử |
13 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí |
14 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử |
15 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí |
16 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí |
17 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
18 | A09 | Toán, Địa , Giáo dục công dân |
19 | A10 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
20 | A11 | Toán, Hóa học, Giáo dục công dân |
21 | A12 | Toán, KHTN, KHXH |
22 | A14 | Toán, KHTN, Địa lí |
23 | A15 | Toán, KHTN, Giáo dục công dân |
24 | A16 | Toán, KHTN, Văn |
25 | A17 | Toán, Vật lí, KHXH |
26 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí |
27 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
28 | B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
29 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội |
30 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
31 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
32 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
33 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
34 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
35 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
36 | C06 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học |
37 | C07 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử |
38 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
39 | C09 | Ngữ văn, Vật lí, Địa lí |
40 | C10 | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử |
41 | C12 | Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử |
42 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
43 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
44 | C15 | Ngữ văn, Toán, KHXH |
45 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân |
46 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân |
47 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
48 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
49 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
50 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
51 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
52 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
53 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
54 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
55 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
56 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
57 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
58 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
59 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
60 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
61 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
62 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
63 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
64 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
65 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
66 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
67 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
68 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
69 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
70 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
71 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
72 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
73 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
74 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
75 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
76 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
77 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
78 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
79 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
80 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
81 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
82 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
83 | D52 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga |
84 | D54 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
85 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
86 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
87 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
88 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
89 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
90 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
91 | D66 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
92 | D69 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
93 | D70 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
94 | D72 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
95 | D73 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
96 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
97 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 |
98 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ |
99 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mĩ thuật, Vẽ trang trí màu |
100 | H03 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu |
101 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu |
102 | H05 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu |
103 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mĩ thuật |
104 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí |
105 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mĩ thuật |
106 | K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học |
107 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát |
108 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu |
109 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
110 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
111 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát múa |
112 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) |
113 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 |
114 | M11 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
115 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu |
116 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
117 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật |
118 | N02 | Ngữ văn, Kí xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ |
119 | N03 | Ngữ văn, Ghi âm – xướng âm, chuyên môn |
120 | N04 | Ngữ văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu |
121 | N05 | Ngữ văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu |
122 | N06 | Ngữ văn, Ghi âm – xướng âm, chuyên môn |
123 | N07 | Ngữ văn, Ghi âm – xướng âm, chuyên môn |
124 | N08 | Ngữ văn, Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ |
125 | R00 | Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề – chỉ huy tại chỗ |
126 | R01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí |
127 | R02 | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu biểu diễn nghệ thuật |
128 | R03 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu biểu diễn nghệ thuật |
129 | R04 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu biểu diễn nghệ thuật |
130 | R05 | Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật |
131 | S00 | Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông |
132 | S01 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
133 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
134 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
135 | T02 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
136 | T02 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
137 | T03 | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu TDTT |
138 | T04 | Toán, Vật lí, Năng khiếu TDTT |
139 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mĩ thuật |
140 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mĩ thuật |
141 | V02 | Vẽ mĩ thuật, Toán, Tiếng Anh |
142 | V03 | Vẽ mĩ thuật, Toán, Hóa học |
143 | V05 | Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mĩ thuật |
144 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mĩ thuật |
145 | V07 | Toán, Tiếng Đức, Vẽ mĩ thuật |
146 | V08 | Toán, Tiếng Nga, Vẽ mĩ thuật |
147 | V09 | Toán, Tiếng Nhật, Vẽ mĩ thuật |
148 | V10 | Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mĩ thuật |
146 | V11 | Toán, Tiếng Trung, Vẽ mĩ thuật |