Điểm trúng tuyển của trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN 2018
Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
QHS |
GD1 |
Sư phạm Toán |
A00 |
18 |
A16 |
18 |
B00 |
18 |
D90 |
18 |
|||
2 |
QHS |
Sư phạm Vật lý | ||||||||||||
3 |
QHS |
Sư phạm Hóa học | ||||||||||||
4 |
QHS |
Sư phạm Sinh học | ||||||||||||
|
Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội |
|
|
|
|
|
|
|||||||
1 |
QHS |
GD2 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
20.25 |
D01 |
20.25 |
D78 |
20.25 |
– |
– |
|||
2 |
QHS |
Sư phạm Lịch sử | ||||||||||||
1 |
QHS |
GD3 |
Quản trị trường học |
A00 |
16 |
C00 |
16 |
C15 |
16 |
D01 |
16 |