fbpx
Home Tin tuyển sinh Điểm chuẩn ưu tiên xét tuyển thẳng ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM 2019

Điểm chuẩn ưu tiên xét tuyển thẳng ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM 2019

0
Điểm chuẩn ưu tiên xét tuyển thẳng ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM 2019
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM công bố điểm chuẩn ưu tiên xét tuyển thẳng diện thí sinh thuộc trường chuyên và top 200.

Theo PGS.TS Đỗ Văn Dũng – hiệu trưởng nhà trường – cho biết đối với ưu tiên xét tuyển thẳng diện thí sinh thuộc trường THPT chuyên và tốp 200, danh sách trúng tuyển có khoảng 500 thí sinh. 

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THẲNG DIỆN THÍ SINH THUỘC TRƯỜNG CHUYÊN VÀ TOP 200

STTMã ngành đào tạoTên ngành đào tạoĐiểm chuẩn
17140231DSư phạm tiếng Anh (đại trà)25.86
27220201DNgôn ngữ Anh (đại trà)24.60
37310106DKinh doanh quốc tế (Đại trà)26.78
47340122DThương mại điện tử (đại trà)25.00
57340301CKế toán (CLC tiếng Việt)23.00
67340301DKế toán (đại trà)24.73
77480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)25.00
87480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)22.00
97480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính ( đại trà)25.80
107480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)26.00
117480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)24.00
127480201DCông nghệ thông tin (đại trà)27.00
137480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)22.00
147510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)21.33
157510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)21.00
167510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đại trà)23.50
177510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)21.00
187510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)22.89
197510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)22.50
207510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đại trà)23.00
217510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)22.20
227510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)22.20
237510202DCông nghệ chế tạo máy (đại trà)23.00
247510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)24.60
257510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)21.20
267510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đại trà)25.80
277510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)22.50
287510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)22.50
297510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (đại trà)26.60
307510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)23.00
317510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)24.00
327510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đại trà)24.00
337510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)22.00
347510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)23.50
357510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)21.50
367510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đại trà)23.50
377510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)21.50
387510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)21.65
397510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đại trà)23.00
407510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)26.15
417510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)24.00
427510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đại trà)27.00
437510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (đại trà)27.00
447510402DCông nghệ vật liệu (đại trà)22.80
457510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)23.00
467510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (đại trà)24.00
477510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)27.00
487510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)22.00
497510601DQuản lý công nghiệp (đại trà)24.00
507510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đại trà)27.00
517510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)24.00
527510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)24.00
537520117DKỹ thuật công nghiệp (đại trà)23.00
547520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đại trà)25.65
557540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)26.40
567540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)25.20
577540101DCông nghệ thực phẩm (đại trà)26.70
587540203DCông nghệ vật liệu dệt may (Đại trà)21.00
597540205CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)24.00
607540205DCông nghệ may (đại trà)22.00
617549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà)23.00
627580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đại trà)21.00
637580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)23.00
647810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)26.00
657810502DKỹ thuật nữ công (Đại trà)21.00

Comments

comments