fbpx
Home Điểm chuẩn Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội: Các ngành từ 16 – 28 điểm

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội: Các ngành từ 16 – 28 điểm

1
Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội: Các ngành từ 16 – 28 điểm

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội thông báo điểm chuẩn và kết quả trúng tuyển đại học năm 2020 như sau:

STTMã ngànhTên ngànhMã tổ hợpĐiểm trúng tuyển ngànhMức điều kiện so sánhThang điểm
17140114CQuản lí giáo dụcC2024TTNV <= 1Thang điểm 30
27140114DQuản lí giáo dụcD01;D02;D0321.45TTNV <= 2Thang điểm 30
37140201AGiáo dục Mầm nonM0021.93TTNV <= 3Thang điểm 30
47140201BGiáo dục Mầm non SP Tiếng AnhM0119TTNV <= 7Thang điểm 30
57140201CGiáo dục Mầm non SP Tiếng AnhM0219.03TTNV <= 2Thang điểm 30
67140202AGiáo dục Tiểu họcD01;D02;D0325.05TTNV <= 3Thang điểm 30
77140202DGiáo dục Tiểu học – SP Tiếng AnhD0125.55TTNV <= 8Thang điểm 30
87140203CGiáo dục Đặc biệtC0025TTNV <= 1Thang điểm 30
97140203DGiáo dục Đặc biệtD01;D02;D0319.15TTNV <= 1Thang điểm 30
107140204BGiáo dục công dânC1919.75TTNV <= 1Thang điểm 30
117140204CGiáo dục công dânC2025.25TTNV <= 2Thang điểm 30
127140205BGiáo dục chính trịC1921.25TTNV <= 1Thang điểm 30
137140205CGiáo dục chính trịC2019.25TTNV <= 3Thang điểm 30
147140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhC0021.75TTNV <= 3Thang điểm 30
157140209ASP Toán họcA0025.75TTNV <= 4Thang điểm 30
167140209BSP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)A0028TTNV <= 2Thang điểm 30
177140209DSP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)D0127TTNV <= 5Thang điểm 30
187140210ASP Tin họcA0019.05TTNV <= 3Thang điểm 30
197140210BSP Tin họcA0118.5TTNV <= 8Thang điểm 30
207140211ASP Vật lýA0022.75TTNV <= 6Thang điểm 30
217140211BSP Vật lýA0122.75TTNV <= 5Thang điểm 30
227140211CSP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)A0025.1TTNV <= 12Thang điểm 30
237140211DSP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)A0125.1TTNV <= 5Thang điểm 30
247140212ASP Hoá họcA0022.5TTNV <= 6Thang điểm 30
257140212BSP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)D0723.75TTNV <= 1Thang điểm 30
267140213BSP Sinh họcB0018.53TTNV <= 6Thang điểm 30
277140213DSP Sinh họcD08;D32;D3419.23TTNV <= 2Thang điểm 30
287140217CSP Ngữ vănC0026.5TTNV <= 1Thang điểm 30
297140217DSP Ngữ vănD01;D02;D0324.4TTNV <= 9Thang điểm 30
307140218CSP Lịch sửC0026TTNV <= 4Thang điểm 30
317140218DSP Lịch sửD1419.95TTNV <= 2Thang điểm 30
327140219BSP Địa lýC0424.35TTNV <= 2Thang điểm 30
337140219CSP Địa lýC0025.25TTNV <= 8Thang điểm 30
347140231SP Tiếng AnhD0126.14TTNV <= 4Thang điểm 30
357140233CSP Tiếng PhápD15;D42;D4419.34TTNV <= 2Thang điểm 30
367140233DSP Tiếng PhápD01;D02;D0321.1TTNV <= 1Thang điểm 30
377140246ASP Công nghệA0018.55TTNV <= 6Thang điểm 30
387140246CSP Công nghệC0119.2TTNV <= 1Thang điểm 30
397220201Ngôn ngữ AnhD0125.65TTNV <= 12Thang điểm 30
407229001ATriết học (Triết học Mác Lê-nin)A0016 Thang điểm 30
417229001CTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0017.25TTNV <= 2Thang điểm 30
427229001DTriết học (Triết học Mác Lê-nin)D0116.95TTNV <= 1Thang điểm 30
437229030CVăn họcC0023TTNV <= 11Thang điểm 30
447229030DVăn họcD01;D02;D0322.8TTNV <= 9Thang điểm 30
457310201BChính trị học C1918TTNV <= 1Thang điểm 30
467310201CChính trị học D66;D68;D7017.35TTNV <= 3Thang điểm 30
477310401CTâm lý học (Tâm lý học trường học)C0023TTNV <= 8Thang điểm 30
487310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)D01;D02;D0322.5TTNV <= 4Thang điểm 30
497310403CTâm lý học giáo dụcC0024.5TTNV <= 3Thang điểm 30
507310403DTâm lý học giáo dụcD01;D02;D0323.8TTNV <= 4Thang điểm 30
517310630CViệt Nam họcC0021.25TTNV <= 2Thang điểm 30
527310630DViệt Nam họcD0119.65TTNV <= 6Thang điểm 30
537420101BSinh họcB0017.54TTNV <= 5Thang điểm 30
547420101DSinh họcD08;D32;D3423.95TTNV <= 3Thang điểm 30
557440112Hóa họcA0017.45TTNV <= 6Thang điểm 30
567460101BToán họcA0017.9TTNV <= 1Thang điểm 30
577460101DToán họcD0122.3TTNV <= 8Thang điểm 30
587480201ACông nghệ thông tinA0016TTNV <= 9Thang điểm 30
597480201BCông nghệ thông tinA0117.1TTNV <= 1Thang điểm 30
607760101CCông tác xã hộiC0016.25TTNV <= 2Thang điểm 30
617760101DCông tác xã hộiD01;D02;D0316.05TTNV <= 2Thang điểm 30
627760103CHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtC0019TTNV <= 5Thang điểm 30
637760103DHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtD01;D02;D0321.2TTNV <= 1Thang điểm 30
647810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0023TTNV <= 6Thang điểm 30
657810103DQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0116.7TTNV <= 2Thang điểm 30

Để tra cứu kết quả trúng tuyển, thí sinh truy cập địa chỉ sau: http://fit.hnue.edu.vn/tuyensinh2020/

Comments

comments

1 COMMENT

Comments are closed.