Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐHQGHN thông báo điểm ngưỡng đăng ký xét tuyển vào các ngành của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên năm 2017
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm ngưỡng đăng ký xét tuyển vào các ngành của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên năm 2017 như sau:
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu xét từ KQ thi THPTQG |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Điểm ngưỡng ĐKXT (*) |
|||||
Tổ hợp 1 |
Tổ hợp 2 |
Tổ hợp 3 |
Tổ hợp 4 |
|||||||
1 |
52460101 |
Toán học |
46 |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
17,50 |
||
2 |
QHTTD |
Toán – Tin ứng dụng |
48 |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
17,50 |
||
3 |
52460115 |
Toán cơ |
20 |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
17,50 |
||
4 |
52480105 |
Máy tính và khoa học thông tin |
88 |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
17,50 |
||
5 |
52440102 |
Vật lí học |
116 |
A00 |
A01 |
A02 |
C01 |
17,50 |
||
6 |
52430122 |
Khoa học vật liệu |
30 |
A00 |
A01 |
A02 |
C01 |
15,50 |
||
7 |
52520403 |
Công nghệ hạt nhân |
28 |
A00 |
A01 |
A02 |
C01 |
17,50 |
||
8 |
52440221 |
Khí tượng học |
38 |
A00 |
A01 |
A14 |
D10 |
15,50 |
||
9 |
52440224 |
Thủy văn |
30 |
A00 |
A01 |
A14 |
D10 |
15,50 |
||
10 |
52440228 |
Hải dương học |
30 |
A00 |
A01 |
A14 |
D10 |
15,50 |
||
11 |
52440112 |
Hoá học |
95 |
A00 |
B00 |
C02 |
D07 |
17,50 |
||
12 |
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
57 |
A00 |
B00 |
C02 |
D07 |
17,50 |
||
13 |
52720403 |
Hoá dược |
66 |
A00 |
B00 |
C02 |
D07 |
19,50 |
||
14 |
52510401 CLC |
Công nghệ kỹ thuật hoá học*
Chương trình đào tạo CLC đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT |
40 |
A00 |
B00 |
C02 |
D07 |
15,50 |
||
15 |
52440217 |
Địa lí tự nhiên |
38 |
A00 |
A01 |
B00 |
C04 |
15,50 |
||
16 |
52850103 |
Quản lý đất đai |
60 |
A00 |
A01 |
B00 |
C04 |
17,50 |
||
17 |
52440201 |
Địa chất học |
29 |
A00 |
A01 |
D01 |
D90 |
15,50 |
||
18 |
52520501 |
Kỹ thuật địa chất |
30 |
A00 |
A01 |
D01 |
D90 |
15,50 |
||
19 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
59 |
A00 |
A01 |
D01 |
D90 |
17,50 |
||
20 |
52420101 |
Sinh học |
86 |
A00 |
B00 |
B03 |
D08 |
17,50 |
||
21 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
120 |
A00 |
B00 |
B03 |
D08 |
19,50 |
||
22 |
52420201 CLC |
Công nghệ sinh học*
Chương trình đào tạo CLC đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT |
40 |
A00 |
B00 |
B03 |
D08 |
15,50 |
||
23 |
52440301 |
Khoa học môi trường |
98 |
A00 |
A01 |
B00 |
D90 |
17,50 |
||
24 |
52440306 |
Khoa học đất |
20 |
A00 |
A01 |
B00 |
D90 |
15,50 |
||
25 |
52510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
69 |
A00 |
A01 |
B00 |
D90 |
17,50 |
||
Tổng cộng: |
1.381 |
|||||||||