Tổng hợp danh mục mã trường THPT tại Thành phố Hồ Chí Minh, giúp các em biết được trường THPT mình đang học có mã trường là gì để điền thông tin vào hồ sơ ĐKDT năm 2019.
Danh mục mã trường THPT khu vực TPHCM
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2019 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện | Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
388 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_02 | Khu vực 3 | |
389 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_02 | Khu vực 3 | |
390 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 001 | THPT Trưng Vương | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | Khu vực 3 |
391 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | Khu vực 3 |
392 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 003 | THPT Tenlơman | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | Khu vực 3 |
393 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | Khu vực 3 |
394 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | Khu vực 3 |
395 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 006 | THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | Khu vực 3 |
396 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 201 | THCS, THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | Khu vực 3 |
397 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 202 | TH THCS và THPT Quốc tế á Châu | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | Khu vực 3 |
398 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 203 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | Khu vực 3 |
399 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | Khu vực 3 |
400 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 205 | TH, THCS và THPT úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | Khu vực 3 |
401 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 501 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | Khu vực 3 |
402 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 525 | TT GDNN VÀ GDTX Lê Quý Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | Khu vực 3 |
403 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Q.1 | Khu vực 3 |
404 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 537 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | Khu vực 3 |
405 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 601 | TC KT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | Khu vực 3 |
406 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | Khu vực 3 |
407 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 801 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | Khu vực 3 |
408 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Quận 2 | 007 | THPT Giồng Ông Tố | 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 | Khu vực 3 |
409 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Quận 2 | 008 | THPT Thủ Thiêm | 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 | Khu vực 3 |
410 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Quận 2 | 804 | ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh | 51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 | Khu vực 3 |
411 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 009 | THPT Lê Quý Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 | Khu vực 3 |
412 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 010 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ, Q.3 | Khu vực 3 |
413 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 011 | THPT Marie Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 | Khu vực 3 |
414 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 012 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | Khu vực 3 |
415 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 013 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | Khu vực 3 |
416 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 206 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | Khu vực 3 |
417 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 284 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 | Khu vực 3 |
418 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 296 | TH, THCS và THPT Tây Úc | 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 | Khu vực 3 |
419 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 502 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 | 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM | Khu vực 3 |
420 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 527 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | Khu vực 3 |
421 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 538 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | Khu vực 3 |
422 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 602 | TC nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 | Khu vực 3 |
423 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 603 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 | 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 | Khu vực 3 |
424 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 702 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng, Q.3 | Khu vực 3 |
425 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 703 | CĐ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 | Khu vực 3 |
426 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 04 | Quận 4 | 014 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 | Khu vực 3 |
427 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 04 | Quận 4 | 015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 | Khu vực 3 |
428 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 04 | Quận 4 | 504 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 | 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | Khu vực 3 |
429 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 016 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | Khu vực 3 |
430 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 017 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 | Khu vực 3 |
431 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 018 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | Khu vực 3 |
432 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 019 | Phổ Thông Năng Khiếu ĐHQG TP. HCM | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | Khu vực 3 |
433 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 020 | Trung học Thực hành Đại học Sư phạm | 280 An Dương Vương, Q.5 | Khu vực 3 |
434 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 021 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 | Khu vực 3 |
435 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 022 | THTH Đại học Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng, Q.5 | Khu vực 3 |
436 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 207 | THCS THPT An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | Khu vực 3 |
437 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 208 | THPT Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 | Khu vực 3 |
438 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 209 | THPT Văn Lang | 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 | Khu vực 3 |
439 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 210 | THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | Khu vực 3 |
440 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 285 | THCS THPT Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | Khu vực 3 |
441 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 286 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 | Khu vực 3 |
442 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 505 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi, Q.5 | Khu vực 3 |
443 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 528 | TT GDNN VÀ GDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự, Q.5 | Khu vực 3 |
444 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 604 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh | 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | Khu vực 3 |
445 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 023 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | Khu vực 3 |
446 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 024 | THPT Bình Phú | 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 | Khu vực 3 |
447 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 025 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | Khu vực 3 |
448 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 105 | THPT Phạm Phú Thứ | Quận 6 | Khu vực 3 |
449 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 211 | THCS THPT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | Khu vực 3 |
450 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 212 | THPT Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | Khu vực 3 |
451 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 213 | THCS và THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | Khu vực 3 |
452 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 214 | THPT Phú Lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 | Khu vực 3 |
453 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 506 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 | Khu vực 3 |
454 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 704 | CĐ GTVT 3 | 569 Kinh Dương Vương, Q.6 | Khu vực 3 |
455 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 705 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | Khu vực 3 |
456 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 026 | THPT Lê Thánh Tôn | 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 | Khu vực 3 |
457 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 027 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 | Khu vực 3 |
458 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 028 | THPT Tân Phong | 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 | Khu vực 3 |
459 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 029 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 | Khu vực 3 |
460 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 215 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 | Khu vực 3 |
461 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 216 | THCS và THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 | Khu vực 3 |
462 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 217 | THCS và THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 | Khu vực 3 |
463 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 218 | TH THCS và THPT quốc tế Canada | 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 | Khu vực 3 |
464 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 287 | THPT quốc tế Khai Sáng | 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 | Khu vực 3 |
465 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 507 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 7 | 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 | Khu vực 3 |
466 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 605 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 | Khu vực 3 |
467 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 706 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 | Khu vực 3 |
468 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 030 | THPT Lương Văn Can | 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 | Khu vực 3 |
469 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 | Khu vực 3 |
470 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 032 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 | Khu vực 3 |
471 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 033 | THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 P.16, Q.8 | Khu vực 3 |
472 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 034 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 | Khu vực 3 |
473 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 035 | THPT Võ Văn Kiệt | 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 | Khu vực 3 |
474 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 219 | TH THCS và THPT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | Khu vực 3 |
475 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 508 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 8 | 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 | Khu vực 3 |
476 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 606 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 | Khu vực 3 |
477 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 607 | TCKT&NV Nam Sài Gòn | 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 | Khu vực 3 |
478 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 036 | THPT Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | Khu vực 3 |
479 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 037 | THPT Phước Long | Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 | Khu vực 3 |
480 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 038 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 | Khu vực 3 |
481 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 039 | THPT Nguyễn Văn Tăng | Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 | Khu vực 3 |
482 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 220 | TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 | Khu vực 3 |
483 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 221 | THCS và THPT Hoa Sen | 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 | Khu vực 3 |
484 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 509 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 9 | Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | Khu vực 3 |
485 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 608 | TC nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 | Khu vực 3 |
486 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 609 | TC nghề Lê Thị Riêng | Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 | Khu vực 3 |
487 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 707 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 | P.Phước Long B, Q.9 | Khu vực 3 |
488 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 708 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 | Khu vực 3 |
489 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 040 | THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | Khu vực 3 |
490 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 041 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | Khu vực 3 |
491 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 042 | THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | Khu vực 3 |
492 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 043 | THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hoà Hảo, Q.10 | Khu vực 3 |
493 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 044 | THCS VÀ THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | Khu vực 3 |
494 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 222 | TH THCS và THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | Khu vực 3 |
495 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 223 | THCS, THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | Khu vực 3 |
496 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 224 | TH THCS và THPT Việt úc | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | Khu vực 3 |
497 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 510 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | Khu vực 3 |
498 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | Khu vực 3 |
499 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 610 | TC Hồng Hà | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | Khu vực 3 |
500 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 611 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | Khu vực 3 |
501 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | Khu vực 3 |
502 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 613 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | Khu vực 3 |
503 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 709 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | Khu vực 3 |
504 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 045 | THPT Nguyễn Hiền | 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 | Khu vực 3 |
505 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 046 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 | Khu vực 3 |
506 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 047 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | Khu vực 3 |
507 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 225 | TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 | Khu vực 3 |
508 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 226 | THPT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 | Khu vực 3 |
509 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 227 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 | Khu vực 3 |
510 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 228 | THPT Việt Mỹ Anh | 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 | Khu vực 3 |
511 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 288 | THPT Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 | Khu vực 3 |
512 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 511 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 11 | 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 | Khu vực 3 |
513 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 529 | PH Văn Hóa ĐH Tài Chính – Marketing | 33 đường 52 cư xá Lữ Gia, P.15, Q.11 | Khu vực 3 |
514 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 531 | TT Huấn luyện và Thi đấu TDTT | 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 | Khu vực 3 |
515 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 048 | THPT Võ Trường Toản | 482 Nguyễn Thị Đặng, KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 | Khu vực 3 |
516 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 049 | THPT Thạnh Lộc | Số 116 đường Nguyễn Thị Sáu, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | Khu vực 3 |
517 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 050 | THPT Trường Chinh | 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 | Khu vực 3 |
518 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 229 | THCS THPT Bắc Sơn | 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | Khu vực 3 |
519 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 230 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | Khu vực 3 |
520 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 231 | THCS và THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Khu vực 3 |
521 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 232 | TH THCS và THPT Mỹ Việt | 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Khu vực 3 |
522 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 512 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 | 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 | Khu vực 3 |
523 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 614 | TC Phương Đông | 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Khu vực 3 |
524 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 615 | TC nghề Ngọc Phước | 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 | Khu vực 3 |
525 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 616 | TC Thông tin Truyền thông | Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | Khu vực 3 |
526 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 617 | TC KTKT Quận 12 | 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | Khu vực 3 |
527 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 618 | TC ánh Sáng | 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | Khu vực 3 |
528 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 051 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
529 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 052 | THPT Nguyễn Trung Trực | 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
530 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 053 | THPT Nguyễn Công Trứ | Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
531 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 054 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
532 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 234 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão | 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
533 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 235 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
534 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 236 | THCS THPT Bạch Đằng | 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
535 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 237 | THCS THPT Hồng Hà | 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
536 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 238 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp | Khu vực 3 |
537 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 239 | THPT Đông Dương | 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
538 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 240 | TH THCS và THPT Đại Việt | 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
539 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 241 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
540 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 242 | THCS và THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
541 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 243 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
542 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 244 | TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương | Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
543 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 289 | THCS và THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
544 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 503 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 3 | 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 | Khu vực 3 |
545 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 513 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp | 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
546 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 532 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
547 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 539 | TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
548 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 619 | TC nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
549 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 620 | TC Âu Việt | 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
550 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 621 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
551 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 622 | TC KTKT Sài Gòn | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | Khu vực 3 |
552 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
553 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 056 | THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
554 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 057 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
555 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 058 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
556 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
557 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 246 | THCS THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
558 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 247 | TH, THCS và THPT Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
559 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 248 | THCS THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
560 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 249 | TH THCS và THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
561 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 250 | THCS và THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
562 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 251 | THCS và THPT Bác ái | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
563 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 252 | THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
564 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 253 | THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
565 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 290 | THCS và THPT Hiền Vương | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
566 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 291 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
567 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 514 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
568 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 536 | TT GDNN VÀ GDTX Thanh niên xung phong | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | Khu vực 3 |
569 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 623 | TC TC KT TH Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
570 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
571 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 802 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình | Khu vực 3 |
572 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 059 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
573 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 060 | THPT Trần Phú | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
574 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 061 | THPT Tây Thạnh | 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
575 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 106 | THPT Lê Trọng Tấn | Quận Tân Phú | Khu vực 3 |
576 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 233 | THCS THPT Đông Du | Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Khu vực 3 |
577 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 254 | TH, THCS VÀ THPT TUỆ ĐỨC | Quận 12 | Khu vực 3 |
578 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 255 | THCS THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
579 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 256 | THCS và THPT Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
580 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 257 | THCS và THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
581 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 258 | TH THCS và THPT Hòa Bình | 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
582 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 259 | THPT Vĩnh Viễn | 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
583 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 260 | TH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn | 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
584 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 261 | THPT Minh Đức | 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
585 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 262 | THCS THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
586 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 263 | THPT Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
587 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 264 | THCS và THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
588 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 265 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
589 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 266 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
590 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 267 | THPT Nhân Việt | 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
591 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 268 | THPT Đông á | 234 Tân Hương, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
592 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 269 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
593 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 270 | THCS, THPT Nam Việt | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
594 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 271 | THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
595 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 515 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Phú | 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
596 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 533 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
597 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 624 | TCKTKT Tây Nam á | 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
598 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 625 | TC Y dược Kỹ thương | 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
599 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 711 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | Khu vực 3 |
600 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 062 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
601 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 063 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
602 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 064 | THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
603 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 065 | THPT Hoàng Hoa Thám | 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
604 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 066 | THPT Gia Định | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
605 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 067 | THPT Trần Văn Giàu | 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
606 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 272 | THPT Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
607 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 273 | THPT Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
608 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 274 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
609 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 294 | THCS THPT Mùa Xuân | Quận Bình Thạnh | Khu vực 3 |
610 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 516 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Thạnh | 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
611 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 534 | TT GDNN VÀ GDTX Gia Định | 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
612 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 535 | TT GDNN VÀ GDTX Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
613 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 540 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
614 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 626 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
615 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 627 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
616 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 803 | ĐH DL Văn Hiến | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh | Khu vực 3 |
617 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 068 | THPT Phú Nhuận | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
618 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 069 | THPT Hàn Thuyên | 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
619 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 275 | TH, THCS và THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
620 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 276 | TH, THCS, THPT Việt Mỹ | 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
621 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 277 | THCS và THPT Việt Anh | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
622 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 292 | THPT quốc tế Việt úc | 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
623 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 517 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
624 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 541 | BTVH ĐH Ngoại Thương | 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
625 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 628 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
626 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 629 | TC Mai Linh | 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận | Khu vực 3 |
627 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 070 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
628 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 071 | THPT Hiệp Bình | 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
629 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 072 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
630 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 073 | THPT Tam Phú | 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
631 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 074 | THPT Đào Sơn Tây | 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
632 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 107 | Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic | Quận Thủ Đức | Khu vực 3 |
633 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 278 | THPT Bách Việt | 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
634 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 293 | THPT Phương Nam | Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
635 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 518 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
636 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 630 | TC nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
637 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 631 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
638 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 632 | TC Đại Việt | 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
639 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 633 | TC Đông Dương | 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức | Khu vực 3 |
640 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 712 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | Khu vực 3 |
641 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 075 | THPT An Lạc | 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
642 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 076 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
643 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 077 | THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
644 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 078 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
645 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 079 | THPT Bình Tân | 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
646 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 279 | THCS, THPT Ngôi Sao | Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
647 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 280 | THCS và THPT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
648 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 281 | TH, THCS và THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
649 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 282 | THPT Hàm Nghi | 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
650 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 519 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
651 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 634 | TC Quang Trung | 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân | Khu vực 3 |
652 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 080 | THPT Đa Phước | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
653 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 081 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
654 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 082 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
655 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 083 | THPT Tân Túc | C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
656 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 084 | THPT Vĩnh Lộc B | Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
657 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 108 | THPT Năng khiếu TDTT Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Khu vực 2 |
658 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 283 | TH, THCS và THPT Quốc Tế Bắc Mỹ | 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
659 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 295 | TH THCS và THPT Albert Einstein | Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
660 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 520 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh | Khu vực 2 |
661 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 085 | THPT Củ Chi | KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
662 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 086 | THPT Trung Phú | 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
663 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 087 | THPT Quang Trung | Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
664 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 088 | THPT Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
665 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 089 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
666 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 090 | THPT Tân Thông Hội | Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
667 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 091 | THPT Phú Hòa | ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi | Khu vực 2 |
668 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 092 | Thiếu Sinh Quân | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi | Khu vực 2 |
669 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 521 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Củ Chi | KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
670 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 635 | TC Bách Khoa Sài Gòn | 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
671 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 636 | TC Tây sài Gòn | ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
672 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 637 | TC nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | Khu vực 2 |
673 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 093 | THPT Lý Thường Kiệt | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | Khu vực 2 |
674 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 094 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | Khu vực 2 |
675 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 095 | THPT Bà Điểm | 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | Khu vực 2 |
676 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 096 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn | Khu vực 2 |
677 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 097 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn | Khu vực 2 |
678 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 098 | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | Khu vực 2 |
679 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 522 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Hóc Môn | 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn | Khu vực 2 |
680 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 638 | TC KTKT Huyện Hóc Môn | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn | Khu vực 2 |
681 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 23 | Huyện Nhà Bè | 099 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè | Khu vực 2 |
682 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 23 | Huyện Nhà Bè | 100 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè | Khu vực 2 |
683 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 23 | Huyện Nhà Bè | 101 | THPT Dương Văn Dương | 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè | Khu vực 2 |
684 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 23 | Huyện Nhà Bè | 523 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | Khu vực 2 |
685 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 24 | Huyện Cần Giờ | 102 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ | Khu vực 2 |
686 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 24 | Huyện Cần Giờ | 103 | THPT Bình Khánh | Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ | Khu vực 2 |
687 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 24 | Huyện Cần Giờ | 104 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | Khu vực 2 |
688 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 24 | Huyện Cần Giờ | 524 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Cần Giờ | Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | Khu vực 2 |