fbpx
Home Tin tuyển sinh Danh sách trường đào tạo ngành Công nghệ thông tin

Danh sách trường đào tạo ngành Công nghệ thông tin

0
Danh sách trường đào tạo ngành Công nghệ thông tin

Dưới đây là danh sách các trường xét tuyển ngành công nghệ thông tin, đồng thời có mức điểm chuẩn của ngành đó năm trước giúp học sinh tham khảo.

Danh sách trường đào tạo ngành công nghệ thông tin năm 2017

STT Mã trường Tên trường Kết quả
Đại học Greenwich (Việt Nam)
1 THV Đại Học Hùng Vương 2 Nghành
2 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM 3 Nghành
3 QHI Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 6 Nghành
4 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội 8 Nghành
5 QSC Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7 Nghành
6 DQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự 2 Nghành
7 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 1 Nghành
8 QSQ Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2 Nghành
9 XDA Đại Học Xây Dựng Hà Nội 1 Nghành
10 GHA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) 2 Nghành
11 NHF Đại Học Hà Nội 1 Nghành
12 BVH Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) 3 Nghành
13 GTS Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 3 Nghành
14 QHT Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 1 Nghành
15 DCG Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định 2 Nghành
16 DTT Đại Học Tôn Đức Thắng 4 Nghành
17 NLS Đại Học Nông Lâm TPHCM 1 Nghành
18 VGU Đại Học Việt Đức 1 Nghành
19 MBS Đại Học Mở TPHCM 1 Nghành
20 SP2 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 1 Nghành
21 SPS Đại Học Sư Phạm TPHCM 1 Nghành
22 DVT Đại Học Trà Vinh 4 Nghành
23 QST Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM 11 Nghành
24 DCN Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 7 Nghành
25 KMA Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã 2 Nghành
26 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội 2 Nghành
27 GSA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) 4 Nghành
28 HHK Học Viện Hàng Không Việt Nam 1 Nghành
29 BVS Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) 3 Nghành
30 DNT Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM 1 Nghành
31 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội 1 Nghành
32 HVN Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam 1 Nghành
33 SGD Đại Học Sài Gòn 5 Nghành
34 DQN Đại Học Quy Nhơn 4 Nghành
35 VLU Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2 Nghành
36 DDS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 1 Nghành
37 HUI Đại Học Công Nghiệp TPHCM 2 Nghành
38 TSN Đại Học Nha Trang 1 Nghành
39 DTM ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM 2 Nghành
40 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2 Nghành
41 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 3 Nghành
42 TAG Đại Học An Giang 2 Nghành
43 DDL Đại Học Điện Lực 2 Nghành
44 DMT Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội 1 Nghành
45 DVL Đại Học Dân Lập Văn Lang 1 Nghành
46 TCT Đại Học Cần Thơ 7 Nghành
47 DDK Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 4 Nghành
48 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên 2 Nghành
49 DCT Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM 2 Nghành
50 DKC Đại học Công Nghệ TPHCM 2 Nghành
51 DQK Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 1 Nghành
52 KTC Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM 1 Nghành
53 BVU Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 1 Nghành
54 DAD Đại Học Đông Á 1 Nghành
55 DBD Đại Học Bình Dương 1 Nghành
56 DBL Đại Học Bạc Liêu 1 Nghành
57 DCA Đại Học Chu Văn An 1 Nghành
58 DCD Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 1 Nghành
59 DCL Đại Học Cửu Long 1 Nghành
60 DCV Đại học Công nghiệp Vinh 1 Nghành
61 DDB Đại Học Thành Đông 1 Nghành
62 DDD Đại Học Dân Lập Đông Đô 2 Nghành
63 DDI Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng 2 Nghành
64 DDM Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh 1 Nghành
65 DDN Đại Học Đại Nam 1 Nghành
66 DDP Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum 1 Nghành
67 DDT Đại Học Dân Lập Duy Tân 1 Nghành
68 DHP Đại Học Dân Lập Hải Phòng 1 Nghành
69 DHV Đại học Hùng Vương – TPHCM 1 Nghành
70 DKB Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 1 Nghành
71 DKT Đại Học Hải Dương 1 Nghành
72 DLA Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An 1 Nghành
73 DLH Đại Học Lạc Hồng 2 Nghành
74 DNC Đại học Nam Cần Thơ 1 Nghành
75 DNV Đại Học Nội Vụ 1 Nghành
76 DPD Đại Học Dân Lập Phương Đông 2 Nghành
77 DPQ Đại Học Phạm Văn Đồng 1 Nghành
78 DPT Đại Học Phan Thiết 1 Nghành
79 DPX Đại Học Dân Lập Phú Xuân 1 Nghành
80 DQB Đại Học Quảng Bình 2 Nghành
81 DQT Đại Học Quang Trung 1 Nghành
82 DSG Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2 Nghành
83 DTA Đại Học Thành Tây 1 Nghành
84 DTB Đại Học Thái Bình 1 Nghành
85 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên 8 Nghành
86 DTD Đại Học Tây Đô 1 Nghành
87 DTK Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 2 Nghành
88 DVH Đại Học Văn Hiến 2 Nghành
89 DVX Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 1 Nghành
90 EIU Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2 Nghành
91 FBU Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội 1 Nghành
92 HBU Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2 Nghành
93 HDT Đại Học Hồng Đức 1 Nghành
94 HHT Đại Học Hà Tĩnh 1 Nghành
95 HLU Đại Học Hạ Long 1 Nghành
96 HVQ Học Viện Quản Lý Giáo Dục 1 Nghành
97 KCC Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 3 Nghành
98 KTA Đại Học Kiến Trúc Hà Nội 1 Nghành
99 KTD Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 1 Nghành
100 LNH Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) 1 Nghành
101 NTT Đại Học Nguyễn Tất Thành 1 Nghành
102 SDU Đại học Sao Đỏ 2 Nghành
103 SKH Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 1 Nghành
104 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định 2 Nghành
105 SPD Đại Học Đồng Tháp 1 Nghành
106 TBD Đại Học Thái Bình Dương 1 Nghành
107 TDD Đại học Thành Đô 2 Nghành
108 TDL Đại Học Đà Lạt 2 Nghành
109 TDM Đại học Thủ Dầu Một 2 Nghành
110 TDV Đại Học Vinh 2 Nghành
111 THP Đại Học Hải Phòng 1 Nghành
112 TTG Đại Học Tiền Giang 2 Nghành
113 TTN Đại Học Tây Nguyên 2 Nghành
114 TTQ Đại Học Quốc Tế Sài Gòn 1 Nghành
115 UKB Đại Học Kinh Bắc 2 Nghành
116 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung 1 Nghành
117 VUI Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 1 Nghành
118 SKV Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 2 Nghành
119 TCU Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc 2 Nghành
120 TTU ĐH Tân Tạo 1 Nghành
121 DHT Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2 Nghành
122 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà 2 Nghành
123 DCQ Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2 Nghành
124 DDA Đại Học Công Nghệ Đông Á 1 Nghành
125 DPC Đại Học Phan Châu Trinh 2 Nghành
126 DQU Đại Học Quảng Nam 1 Nghành
127 DTV Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh 1 Nghành
128 DVB Đại Học Việt Bắc 2 Nghành
129 DYD Đại Học Yersin Đà Lạt 1 Nghành
130 ETU Đại Học Hòa Bình 2 Nghành
131 FPT Đại Học FPT 3 Nghành
132 KCN Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội 1 Nghành
133 TKG Đại học Kiên Giang 1 Nghành
134 ZPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa 1 Nghành

 

Comments

comments