Trường Đại học Tiền Giang tổ chức xét tuyển theo hai phương thức sau:- Xét tuyển theo kết quả điểm thi của Kỳ thi THPT quốc gia.
Tên Trường:
Trường Đại học Tiền Giang. Mã trường: TTG.
Phương thức tuyển sinh của 2 năm gần nhất (thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyển và xét tuyển)
Trường Đại học Tiền Giang tổ chức xét tuyển theo hai phương thức sau:
– Xét tuyển theo kết quả điểm thi của Kỳ thi THPT quốc gia.
– Xét tuyển dựa vào kết quả học tập 5 học kỳ THPT (HK1, HK2 lớp 10; (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12).
. Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp |
Mã tổ hợp |
Năm TS 2015 |
Năm TS 2016 |
||||
CT |
Số TT |
Điểm TT |
CT |
Số TT |
Điểm TT |
|||||
Trình độ cao đẳng sư phạm | ||||||||||
1 |
C140201 |
Giáo dục mầm non | Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát; |
M00 |
25 |
25 |
20.00 |
15 |
55 |
10.00 |
Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát. |
M01 |
25 |
26 |
20.00 |
15 |
55 |
10.00 |
|||
2 |
C140206 |
Giáo dục thể chất | Toán, Năng khiếu, Thể lực; |
T00 |
25 |
14 |
11.00 |
15 |
05 |
10.00 |
Sinh, Năng khiếu, Thể lực; |
T01 |
25 |
15 |
11.00 |
15 |
06 |
10.00 |
|||
3 |
C140213 |
Sư phạm Sinh – Hóa | Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
20 |
16 |
12.00 |
20 |
20 |
10.00 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
D08 |
20 |
24 |
12.00 |
15 |
20 |
10.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
D07 |
10 |
06 |
12.00 |
10 |
13 |
10.00 |
|||
4 |
C140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
15 |
05 |
11.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
15 |
05 |
11.00 |
||||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
10 |
05 |
11.00 |
||||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. |
D07 |
10 |
04 |
11.00 |
||||||
5 |
C140218 |
Sư phạm Sử – Địa | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
20 |
22 |
13.00 |
15 |
22 |
10.00 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử; |
D14 |
20 |
23 |
13.00 |
15 |
21 |
10.00 |
|||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý |
D15 |
10 |
05 |
13.00 |
05 |
07 |
10.00 |
|||
6 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc | Toán, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc |
N00 |
25 |
04 |
11.00 |
|||
Ngữ văn, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc; |
N01 |
25 |
06 |
11.00 |
||||||
7 |
C140222 |
Sư phạm Mỹ thuật | Toán, Hình họa, Trang trí; |
V00 |
25 |
07 |
11.00 |
|||
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí; |
V01 |
25 |
06 |
11.00 |
||||||
8 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
50 |
49 |
16.75 |
|||
Trình độ đại học | ||||||||||
1 |
D140202 |
Giáo dục tiểu học | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
10 |
13 |
21.50 |
|||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
10 |
07 |
21.50 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
10 |
08 |
21.50 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
20 |
25 |
21.50 |
||||||
2 |
D340101 |
Quản trị Kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
40 |
59 |
14.00 |
20 |
35 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
40 |
50 |
14.00 |
20 |
25 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
40 |
50 |
14.00 |
20 |
25 |
14.00 |
|||
3 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
18 |
14.00 |
|||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
20 |
06 |
14.00 |
||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
20 |
05 |
14.00 |
||||||
4 |
D340301 |
Kế toán | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
40 |
99 |
16.50 |
60 |
61 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
40 |
50 |
16.50 |
30 |
35 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
40 |
50 |
16.50 |
30 |
35 |
14.00 |
|||
5 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
30 |
20 |
14.00 |
20 |
08 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
30 |
20 |
14.00 |
20 |
07 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
40 |
29 |
14.00 |
30 |
09 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
20 |
10 |
14.00 |
10 |
05 |
14.00 |
|||
6 |
D460112 |
Toán ứng dụng | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
|||||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
20 |
||||||||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
D07 |
10 |
||||||||
7 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
45 |
42 |
14.00 |
30 |
20 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
45 |
40 |
14.00 |
30 |
20 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
30 |
20 |
14.00 |
20 |
15 |
14.00 |
|||
8 |
D510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
40 |
29 |
14.00 |
30 |
18 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
30 |
20 |
14.00 |
30 |
05 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
30 |
20 |
14.00 |
20 |
05 |
14.00 |
|||
9 |
D510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
40 |
30 |
14.00 |
25 |
16 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
30 |
20 |
14.00 |
25 |
10 |
14.00 |
|||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
D01 |
30 |
20 |
14.00 |
10 |
10 |
14.00 |
|||
10 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
25 |
10 |
14.00 |
|||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
25 |
05 |
14.00 |
||||||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
D07 |
10 |
05 |
14.00 |
||||||
11 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
25 |
07 |
14.00 |
|||
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
25 |
04 |
14.00 |
||||||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
D07 |
10 |
03 |
14.00 |
||||||
12 |
D540101 |
Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
30 |
54 |
14.00 |
30 |
27 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
30 |
50 |
14.00 |
30 |
20 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
40 |
60 |
14.00 |
40 |
50 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. |
D07 |
20 |
30 |
14.00 |
20 |
20 |
14.00 |
|||
13 |
D620110 |
Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
30 |
10 |
14.00 |
20 |
10 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
30 |
10 |
14.00 |
20 |
05 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
40 |
25 |
14.00 |
30 |
19 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
20 |
08 |
14.00 |
10 |
05 |
14.00 |
|||
14 |
D620301 |
Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
05 |
14.00 |
15 |
02 |
14.00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
20 |
07 |
14.00 |
15 |
03 |
14.00 |
|||
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
40 |
15 |
14.00 |
20 |
06 |
14.00 |
|||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
D08 |
20 |
05 |
14.00 |
10 |
03 |
14.00 |
|||
15 |
D220330 |
Văn học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
C00 |
25 |
27 |
15.00 |
25 |
18 |
14.00 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử. |
D14 |
25 |
27 |
15.00 |
25 |
18 |
14.00 |