fbpx
Friday, March 29, 2024
HomeĐiểm chuẩnĐiểm sàn xét tuyển vào trường Đại học Nông Lâm - ĐH...

Điểm sàn xét tuyển vào trường Đại học Nông Lâm – ĐH Huế năm 2018

Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Huế công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2018, cụ thể như sau:
ội đồng tuyển sinh Đại học Huế công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2018 (điểm sàn) vào các ngành đào tạo thuộc trường Đại học Nông Lâm cụ thể như sau:
Ngành Thú y và Công nghệ thực phẩm: 15 điểm; Ngành Chăn nuôi: 14 điểm; Các ngành còn lại: 13 điểm

TT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu theo thi THPT Điểm sàn (chưa nhân hệ số) Chỉ tiêu theo học bạ
 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM (DHL) 1907 413
I. Nhóm ngành Lâm nghiệp và quản lý môi trường rừng 175 75
1 Lâm học 7620201 1. Toán, Sinh, Hóa B00 70  13 30
2. Văn, Sinh, Địa C13
3. Toán, Sinh, Anh D08
4. Toán, Lí, Sinh A02
2 Lâm nghiệp đô thị 7620202 1. Toán, Sinh, Hóa B00 35 13 15
2. Văn, Sinh, Địa C13
3. Toán, Sinh, Anh D08
4. Toán, Lí, Sinh A02
3 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 1. Toán, Sinh, Hóa B00 70  13 30
2. Văn, Sinh, Địa C13
3. Toán, Sinh, Anh D08
4. Toán, Lí, Sinh A02
II. Nhóm ngành Thủy sản 260 90
4 Nuôi trồng thủy sản 7620301 1. Toán, Sinh, Hóa B00 200  13 50
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Lí, Hóa A00
4. Văn, Sinh, Địa C13
5 Quản lý thủy sản 7620305 1. Toán, Sinh, Hóa B00 30  13 20
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Lí, Hóa A00
4. Văn, Sinh, Địa C13
6 Bệnh học thủy sản 7620302 1. Toán, Sinh, Hóa B00 30  13 20
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Lí, Hóa A00
4. Văn, Sinh, Địa C13
III. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao 250 130
7 Khoa học cây trồng 7620110 1. Toán, Sinh, Hóa B00 100  13 40
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Sinh, Địa B02
4. Toán, Lí, Hóa A00
8 Bảo vệ thực vật 7620112 1. Toán, Sinh, Hóa B00 70  13 30
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Sinh, Địa B02
4. Toán, Lí, Hóa A00
9 Nông học 7620109 1. Toán, Sinh, Hóa B00 40  13 20
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Sinh, Địa B02
4. Toán, Lí, Hóa A00
10 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7620113 1. Toán, Sinh, Hóa B00 25  13 25
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Sinh, Địa B02
4. Toán, Lí, Hóa A00
11 Khoa học đất 7620103 1. Toán, Sinh, Hóa B00 15 13 15
2. Toán, Sinh, GDCD B04
3. Toán, Sinh, Địa B02
4. Toán, Lí, Hóa A00
IV. Các ngành khác 1122 118
12 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) 7620105 1. Toán, Sinh, Hóa B00 200  14
2. Toán, Sinh, Địa B02
3. Toán, Sinh, Anh D08
4. Toán, Lí, Hóa A00
13 Thú y 7640101 1. Toán, Sinh, Hóa B00 200  15
2. Toán, Sinh, Địa B02
3. Toán, Sinh, Anh D08
4. Toán, Lí, Hóa A00
14 Công nghệ thực phẩm 7540101 1. Toán, Sinh, Hóa B00 150  15
2. Toán, Lí, Hóa A00
3. Toán, Hóa, Anh D07
4. Văn, Toán, Hóa C02
15 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 1. Toán, Lí, Hóa A00 66 13 14
2. Toán, Lí, Anh A01
3. Văn, Toán, Lí C01
4. Toán, Lí, Sinh A02
16 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 1. Toán, Sinh, Hóa B00 56  13 14
2. Toán, Lí, Hóa A00
3. Toán, Sinh, Anh D08
4. Toán, Hóa, Anh D07
17 Kỹ thuật cơ – điện tử 7520114 1. Toán, Lí, Hóa A00 60  13
2. Toán, Lí, Anh A01
3. Toán, Lí, Sinh A02
4. Toán, Lí, Văn C01
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 1. Toán, Lí, Hóa A00 80  13
2. Toán, Lí, Anh A01
3. Toán, Lí, Sinh A02
4. Văn, Toán, Lí C01
19 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 1. Toán, Lí, Hóa A00 35  13 15
2. Toán, Lí, Sinh A02
3. Toán, Sinh, Hóa B00
4. Toán, Hóa, Anh D07
20 Quản lý đất đai 7850103 1. Toán, Lí, Hóa A00 100  13 50
2. Toán, Văn, Anh D01
3. Văn, Địa lí, Toán C04
4. Văn, Lịch sử, Địa lí C00
21 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) 7620102 1. Toán, Sinh, Hóa B00 40  13 10
2. Văn, Địa lí, Toán C04
3. Văn, Lịch sử, Địa lí C00
4. Văn, Địa lí, Anh D15
22 Phát triển nông thôn 7620116 1. Văn, Lịch sử, Địa lí C00 150 13
2. Toán, Văn, Anh D01
3. Văn, Địa lí, Toán C04
4. Văn, Địa lí, Anh D15
23 Bất động sản 7340116 1. Toán, Lý , Hóa
2. Văn, Toán, Anh
3. Văn, Toán, Địa
4. Văn, Lịch sử, Địa lý
A00
D01
C04
C00
35  13 15
24 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 1. Toán, Sinh, Hóa
2. Toán, Lí, Hóa
3. Toán, Văn, Anh
4.Toán, Lí, Anh
B00; A00; D01; A01 50  13

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular