Mã ngành |
Ngành |
Chỉ tiêu đợt II |
Điểm Nhận Hồ Sơ Xét Tuyển |
52620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
20 |
18.0 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
20 |
18.0 |
52900109 |
Kỹ thuật không gian |
25 |
20.0 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
30 |
18.5 |
Chương trình liên kết * |
10801 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) |
24 |
16.5 cho tất cả các ngành |
10802 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) |
30 |
10804 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) |
24 |
10805 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) |
17 |
11107 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) |
19 |
11105 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) |
14 |
10807 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) |
18 |
11202 |
Công nghệ thông tin (West of England) |
21 |
11205 |
Kỹ thuật máy tính (Rutgers) |
14 |
11207 |
Kỹ thuật máy tính (Binghamton) |
16 |
20301 |
Quản trị kinh doanh (Nottingham) |
11 |
203022 |
Quản trị kinh doanh (West of Enland – 3+1) |
14 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England – 4+0) |
44 |
20303 |
Quản trị kinh doanh (AUT) |
65 |
20306 |
Quản trị kinh doanh (Houston) |
41 |
30402 |
Công nghệ sinh học (West of England) |
13 |