1. Chỉ tiêu tuyển sinh
STT |
Ngành
(Chuyên ngành) |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
(mã tổ hợp xét tuyển) |
Chỉ tiêu |
Ghi chú |
Theo điểm thi THPTQG |
Theo học bạ THPT
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
1 |
Bất động sản (Kinh doanh bất động sản) |
7340116 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh |
20 |
20 |
|
|
Nhóm ngành IV |
|
|
|
|
|
2 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C04: Toán, Văn, Địa
A11: Toán, Hóa, Giáo dục công dân |
30 |
30 |
|
3 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B02: Toán, Sinh Địa
B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
25 |
25 |
|
4 |
Khoa học & Quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) |
7904492 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh |
20 |
20 |
|
|
Nhóm ngành V |
|
|
|
|
|
5 |
Thú y |
7640101 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Văn, Toán Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh |
85 |
85 |
|
6 |
Chăn nuôi |
7620105 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Văn, Toán, Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh |
55 |
55 |
|
7 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B02: Toán, Sinh, Địa
B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
45 |
45 |
|
8 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7540104 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B02: Toán, Sinh, Địa
B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
15 |
15 |
|
9 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B02: Toán, Sinh, Địa
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh |
25 |
25 |
|
10 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
40 |
40 |
|
11 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
20 |
20 |
|
12 |
Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) |
7620101 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
25 |
25 |
|
13 |
Lâm sinh |
7620205 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
25 |
25 |
|
14 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
30 |
30 |
|
15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C04: Toán, Văn, Địa
A11: Toán, Hóa, Giáo dục công dân |
20 |
20 |
|
16 |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
35 |
35 |
|
17 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
B02: Toán, Sinh, Địa |
25 |
25 |
|
18 |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến) |
7905419 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh |
20 |
20 |
|
19 |
Kinh tế nông nghiệp (chương trình tiên tiến) |
7906425 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh |
20 |
20 |
|
|
Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
20 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
C13: Văn, Sinh, Địa |
35 |
35 |
|
21 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
7850101 |
C00: Văn, Sử, Địa
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
A06: Toán, Hóa, Địa
C13: Văn, Sinh, Địa |
35 |
35 |
|
|
Tổng |
|
|
650 |
650 |
|
2. Đối tượng tuyển sinh
Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
3. Phương thức tuyển sinh: Năm 2018, nhà trường tuyển sinh theo 2 phương thức
– Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018
– Tuyển sinh dựa vào kết quả ghi trong học bạ Trung học phổ thông.
4. Tổ chức tuyển sinh: Thời gian; hình thức nhận ĐKXT/thi tuyển; các điều kiện xét tuyển/thi tuyển, tổ hợp môn thi/bài thi đối từng ngành đào tạo…
4.1. Thời gian nhận hồ sơ:
– Theo điểm thi THPT: Thí sinh nộp hồ sơ tại các trường THPT từ ngày 01/4 – 20/4/2018.
– Hồ sơ theo học bạ THPT: Từ ngày 15/4/2017 đến 30/8/2017
4.2. Hình thức nhận hồ sơ
– Nhận hồ sơ trực tiếp tại Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên, xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên,
– Gửi hồ sơ qua đường bưu điện về địa chỉ: Phòng Đào tạo Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên, xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, ĐT: 0912 003 756
4.3. Điều kiện tham gia xét tuyển
* Hồ sơ xét tuyển theo điểm thi THPT gồm:
+ Phiếu điểm thi THPT năm 2018 (bản photo công chứng)
+ Đơn xét tuyển (theo mẫu của trường ĐHNL)
* Hồ sơ xét tuyển theo học bạ THPT gồm:
+ Đơn xét tuyển (theo mẫu của trường ĐHNL)
+ Học bạ THPT (bản photo công chứng)
+ Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (hoặc bằng tốt nghiệp THPT. |
2springer
snap chat gay boy dick https://bjsgaychatroom.info/
gay dating army scam https://gaypridee.com/
gay dating cites https://speedgaydate.com/
wind creek online slots https://freeonlneslotmachine.com/
egg poacher – 3 slots https://candylandslotmachine.com/
mirrorball slots https://pennyslotmachines.org/
better off ed slots https://slotmachinesforum.net/
123 slots https://beat-slot-machines.com/
liberty slots instant play https://www-slotmachines.com/
dissertation abstract https://dissertationwriting-service.com/
mellon dissertation completion fellowship https://help-with-dissertations.com/
law dissertation help https://dissertations-writing.org/
help dissertation thesis advice https://helpon-doctoral-dissertations.net/