DDF
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
|
1
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh |
21.95
|
N1 >= 5.8;TTNV <= 2
|
2
|
7140233
|
Sư phạm tiếng Pháp |
17.28
|
TTNV <= 6
|
3
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung |
20.11
|
TTNV <= 3
|
4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh |
20.10
|
N1 >= 5.6;TTNV <= 1
|
5
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga |
16.69
|
TTNV <= 2
|
6
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp |
17.48
|
TTNV <= 2
|
7
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21.30
|
TTNV <= 3
|
8
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật |
21.63
|
TTNV <= 1
|
9
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
21.71
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 1
|
10
|
7220214
|
Ngôn ngữ Thái Lan |
18.28
|
N1 >= 4.8;TTNV <= 3
|
11
|
7310601
|
Quốc tế học |
18.44
|
N1 >= 5.8;TTNV <= 1
|
12
|
7310608
|
Đông phương học |
18.85
|
TTNV <= 2
|
13
|
7220201CLC
|
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) |
17.89
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 1
|
14
|
7310601CLC
|
Quốc tế học (Chất lượng cao) |
17.46
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 6
|
15
|
7220209CLC
|
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) |
18.98
|
TTNV <= 4
|
16
|
7220210CLC
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) |
19.56
|
N1 >= 6.2;TTNV <= 3
|
17
|
7220204CLC
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
19.39
|
TTNV <= 3
|