fbpx
Saturday, April 20, 2024
HomeTin tuyển sinhCao đẳng Sư phạm Đăk Lăk tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu năm...

Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu năm 2016

Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk dự kiến tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu ở 17 ngành đào tạo trong kỳ tuyển sinh 2016. 

Trường tuyển sinh trong cả nước đối với các ngành ngoài sư phạm, riêng các ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu các tỉnh Đắk Lắk và tỉnh Đắk Nông.

Phương thức tuyển sinh:Dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia năm 2016. Bên cạnh đó trường sẽ tổ chức thi các môn năng khiếu gồm:

 Thông tin tuyển sinh năm 2016 

Ngành học/ Trình độ Mã ngành Tổ hợp môn thi/

xét tuyển

Chỉ tiêu
Các ngành đào tạo cao đẳng: 1000
Sư phạm Toán học C140209 Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Vật lí

Toán, Ngữ văn, Hoá học

Sư phạm Vật lí C140211 Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Vật lí

Toán, Vật lí, Sinh học

Sư phạm Sinh học C140213  Toán, Sinh học, Hóa học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Sinh học

Toán, Vật lí, Sinh học

Sư phạm kĩ thuật công nghiệp C140214  Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Vật lí

Toán, Vật lí, Sinh học

 Giáo dục Thể chất C140206 Năng khiếu, Toán, Vật lí

Năng khiếu, Toán, Tiếng Anh.

Năng khiếu, Toán, Văn

Năng khiếu,Toán, Sinh học

Sư phạm Ngữ văn C140217 Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Sư phạm Địa lí C140219 Toán, Tiếng Anh, Lịch sử

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.

Tiếng Anh C220201 Tiếng Anh, Toán, Ngữ văn

Tiếng Anh, Ngữ văn, Lịch sử

Tiếng Anh, Ngữ văn, Vật lí

Tiếng Anh, Ngữ văn, Hóa học

Giáo dục Tiểu học C140202 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Giáo dục Mầm non C140201 Năng khiếu, Ngữ văn, Tiếng Anh

Năng khiếu, Ngữ văn, Vật lí

Năng khiếu, Ngữ văn, Địa lí

Năng khiếu, Toán, Tiếng Anh

Tin học ứng dụng C480202 Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Ngữ văn,Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Công nghệ thiết bị trường học C510504 Toán , Tiếng Anh, Sinh học

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

Kế toán C340301 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán, Ngữ văn, Vật lí

Tài chính – Ngân hàng C340201
 Quản trị văn phòng C340406 Ngữ văn, Địa lí, Lịch sử

Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Công tác xã hội C760101 Ngữ văn, Địa lí, Lịch sử

Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Khoa học thư viện C320202

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular