Khoa du lịch – ĐH Huế thông báo mức điểm nộp hồ sơ xét tuyển 2018
|
KHOA DU LỊCH
|
DHD
|
|
|
|
1100
|
|
1
|
Kinh tế
|
|
7310101
|
1. Toán, Vật lí, Iióa học
|
A00
|
50
|
14.00
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
D10
|
|
|
|
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
|
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
|
7340101
|
2.Toán, Vật lí, Tiêng Anh
|
A01
|
200
|
14.00
|
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh
|
D01
|
|
|
|
|
4. Toán, Địa lí, Tiêng Anh
|
D10
|
|
|
|
|
|
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
|
|
3
|
Du lịch
|
|
7810101
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
150 $
|
14.00
|
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
|
|
|
|
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
D10
|
|
|
|
|
|
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
|
|
4
|
Quản trị dịch vụ du lịch
|
|
7810103
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
450
|
15.00
|
và lữ hành
|
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh
|
D01
|
|
|
|
|
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
coo
|
|
|
|
|
|
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
|
|
5
|
Quản trị khách sạn
|
|
7810201
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
200
|
14.00
|
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
DOI
|
|
|
|
|
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
D10
|
|
|
|
|
|
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
|
|
6
|
Quản trị nhà hàng và
|
|
7810202
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
50
|
14.00
|
dịch vụ ăn uông
|
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
DOI
|
|
|
|
|
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
D10
|
|
|
|