fbpx
Friday, March 29, 2024
HomeTài liệu luyện thiMôn ToánBài tập trắc nghiệm Hình học 12 – Chương 1 - Bài...

Bài tập trắc nghiệm Hình học 12 – Chương 1 – Bài 3: Thể tích khối đa diện (Phần 8)

Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, gọi M là trung điểm của SC, mặt phẳng đi qua AM và song song với BD cắt SB, SD lần lượt tại N và P. Tính tỉ số k giữa thể tích hình chóp S.ANMP và thể tích hình chóp S.ABCD.

A. k = 1/2   B. k = 1/3   C. k = 1/4    D. k = 2/9

Câu 44: Tính thể tích V của hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 3a, SA=4a, SB = SD = 5a.

A. V = 8a3    B. V = 12a3    C. V = 24a3    D. V = 36a3

Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với đáy, SC tạo với đáy một góc bằng 60o . Gọi H là hình chiếu của A lên SC. Tính thể tích V của hình chóp đã cho, biết rằng thể tích hình chóp H.ABCD bằng

Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy, SC tạo với đáy một góc bằng 60o . Gọi H là hình chiếu của A lên SC. Tính thể tích V của hình chóp H.ABCD

Câu 47: Cho hình thang vuông ABCD, vuông tại A và D, có AB = AD = a, DC = 2a. Tính thể tích V của hình chóp S.ABCD. Biết rằng hình chiếu của S lên mặt (ABCD) trùng với trung điểm của BD và SA tạo với đáy một góc bằng 60o

Câu 48: Tính thể tích V của khối chóp lục giác đều có đáy nội tiếp đường tròn bán kính r, cạnh bên tạo với đáy một góc bằng 60o

Câu 49: Tính thể tích V của khối tứ diện ABCD, có (ABC) ⊥ (BCD), góc BAC = góc CBD = 90o, AB = a, BC = = BD = 2a

Câu 50: Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ . Gọi A”, B”, C” lần lượt là trung điểm của các cạnh AA’, BB’, CC’. Tính tỉ số k giữa thể tích của lăng trụ ABC.A”B”C” và thể tích lăng trụ ABC.A’B’C’

A. k = 1/8    B. k = 1/6    C. k = 1/4    D. k = 1/2

Câu 51: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ , có cạnh đáy bằng a, mặt phẳng (A’BC) tạo với đáy một góc bằng 60o

Câu 52: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ , có cạnh đáy bằng a, diện tích tam giác A’BC bằng

Hướng dẫn giải và Đáp án

43-B 44-B 45-C 46-B 47-C 48-A 49-C 50-D 51-C 52-B

Comments

comments

RELATED ARTICLES

Most Popular